Tra cứu lịch âm hôm nay 22/4 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 22 tháng 4 năm 1928 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 22/4/1928 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 22/4 | Lịch dương ngày 22/4 |
3
Ngày Nhâm Thìn - Tháng Bính Thìn - Năm Mậu Thìn Tử Vi Lục Diệu Thanh long Hoàng Đạo Khổng Minh Lục Diệu Tiểu Cát Theo Thập Nhị Trực Trực Kiến Lịch Xuất Hành Khổng Minh Bạch Hổ Kiếp |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1928 22
Chủ nhật Tiết Cốc vũ Cung Kim Ngưu |
Nếu số phận chia cho bạn những quân bài xấu, hãy để sự khôn ngoan khiến bạn thành người chơi giỏi.
Lịch dương là ngày 22/4/1928
- Ngày dương lịch: 22-4-1928
Ngày 22 tháng 4 năm 1928 dương lịch
Ngày 22 tháng 4 năm 1928 là thứ mấy?
Ngày 22/4/1928 là Chủ nhật trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 22 tháng 4 năm 1928 dương là ngày bao nhiêu âm 1928?
Đổi ngày 22/4/1928 dương lịch là ngày 3/3/1928 âm lịch.
Tiết khí ngày 22/4/1928 là gì? Thời tiết ngày 22/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 22/4/1928 là Tiết Cốc vũ, là một trong 24 tiết khí trong năm 1928.
Sinh ngày 22/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 22/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Kim Ngưu.
Theo dương lịch, ngày hôm nay 22/4/1928 là ngày gì?
Căn cứ theo lịch dương năm 1928, hôm nay ngày 22 tháng 4 năm 1928 là ngày Ngày Trái Đất.
Ngày Trái Đất 1928 vào ngày nào?
Ngày Trái Đất năm 1928 theo dương lịch năm nay là nhằm ngày 22 tháng 4 năm 1928 (tức ngày 22/4/1928)
Ngày Trái Đất
Ngày Trái Đất là gì? Ý nghĩa và chủ đề Ngày Trái Đất năm 2024
Âm lịch là ngày 3/3/1928
- Ngày âm lịch: 3-3-1928
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Nhâm Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Thìn (tức ngày 3 tháng 3 năm 1928 âm lịch)
Ngày 3/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 3/3/1928 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Căn cứ theo lịch âm năm 1928, ngày 3/3/1928 là ngày Tết Hàn Thực.
Tết Hàn Thực năm 1928 là ngày bao nhiêu âm lịch?
Theo lịch âm, Tết Hàn Thực 1928 là ngày 3 tháng 3 năm 1928 âm lịch (tức là ngày 3/3/1928 âm lịch)
Tết Hàn Thực 1928 là ngày bao nhiêu dương lịch?
Tết Hàn Thực năm 1928 là ngày 22 tháng 4 năm 1928 dương lịch (tức là ngày 22/4/1928)
Tết Hàn Thực
Ngày 3/3 âm lịch là ngày gì? Ý nghĩa, nguồn gốc Tết Hàn thực
Theo âm lịch, ngày 3/3/1928 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 3/3/1928 là ngày có địa chi là Thìn, vì vậy ngày 3/3/1928 là ngày con Rồng trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 3/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1928?
Đổi ngày 3/3/1928 âm lịch là ngày 22/4/1928 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 22/4/1928, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 22/4/1928 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 22-4-1928 là ngày bao nhiêu âm lịch? 22/4/1928 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 22/4/1928 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 3-3-1928.
Giờ hoàng đạo ngày 22/4/1928
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 22/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 22/4/1928 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 22/4/1928: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 22/4/1928 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 22/4/1928 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 22/4/1928 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 22/4
3h-5h | Nhâm Dần | Tư Mệnh |
7h-9h | Giáp Thìn | Thanh Long |
9h-11h | Ất Tỵ | Minh Đường |
15h-17h | Mậu Thân | Kim Quỹ |
17h-19h | Kỷ Dậu | Kim Đường |
21h-23h | Tân Hợi | Ngọc Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 22/4
23h-1h | Canh Tý | Thiên Lao |
1h-3h | Tân Sửu | Nguyên Vũ |
5h-7h | Quý Mão | Câu Trần |
11h-13h | Bính Ngọ | Thiên Hình |
13h-15h | Đinh Mùi | Chu Tước |
19h-21h | Canh Tuất | Bạch Hổ |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 22/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 22/4/1928 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 22 4 1928 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 22/4/1928 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 22/4/1928 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 22/4/1928 là ngày Thanh long Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 22/4/1928 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 22/4/1928 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 22/4/1928 là ngày Tiểu Cát.
Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.
Xem ngày tốt xấu ngày 22/4/1928 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Kiến: Ngày có Trực Kiến là ngày đầu tiên trong 12 ngày trực. Đây được coi như một khởi đầu mới mẻ, sự nảy nở và sinh sôi. Ngày trực này vô cùng cát lợi cho các việc như: khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Xấu cho các việc động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.
Xem ngày tốt xấu ngày 22/4/1928 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 22 tháng 4 năm 1928: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 22/4/1928 dương lịch (tức ngày 3/3/1928 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Thanh Long | Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo) |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Ngày hôm nay 22/4/1928 dương lịch (tức ngày 3-3-1928 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Nhâm Thìn là: Bính Tuất, Giáp Tuât, Bính Dần
Tuổi xung với tháng Bính Thìn là: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý
Tuổi xung với năm Mậu Thìn là: Canh Tuất, Bính Tuất
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 22/4/1928
Xem hướng xuất hành ngày 22/4
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Bắc.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tuyệt Lộ |
3h-5h 15h-17h |
Đại An |
5h-7h 17h-19h |
Tốc Hỷ |
7h-9h 19h-21h |
Lưu Niên |
9h-11h 21h-23h |
Xích Khẩu |
11h-13h 23h-1h |
Tiểu Cát |
Lịch âm dương tháng 4 năm 1928
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/2 |
||||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1928
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 1/4/1928 | 11/2/1928 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ năm, 5/4/1928 | 15/2/1928 | Tết Thanh Minh | |
Thứ bảy, 7/4/1928 | 17/2/1928 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Chủ nhật, 22/4/1928 | 3/3/1928 | Ngày Trái Đất | |
Thứ tư, 25/4/1928 | 6/3/1928 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ hai, 30/4/1928 | 11/3/1928 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1928
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 22/4/1928 | 3/3/1928 | Tết Hàn Thực | |
Chủ nhật, 29/4/1928 | 10/3/1928 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |