Tra cứu lịch âm hôm nay 29/4 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 29 tháng 4 năm 1928 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 29/4/1928 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 29/4 | Lịch dương ngày 29/4 |
10
Ngày Kỷ Hợi - Tháng Bính Thìn - Năm Mậu Thìn Tử Vi Lục Diệu Ngọc đường Hoàng Đạo Khổng Minh Lục Diệu Không Vong Theo Thập Nhị Trực Trực Nguy Lịch Xuất Hành Khổng Minh Bạch Hổ Đầu |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1928 29
Chủ nhật Tiết Cốc vũ Cung Kim Ngưu |
Phần lớn chúng ta đều cân nhắc quá nhiều về cái giá phải trả cho sự thay đổi mà ít ai cân nhắc về cái giá phải trả nếu không thay đổi.
Lịch dương là ngày 29/4/1928
- Ngày dương lịch: 29-4-1928
Ngày 29 tháng 4 năm 1928 dương lịch
Ngày 29 tháng 4 năm 1928 là thứ mấy?
Ngày 29/4/1928 là Chủ nhật trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 29 tháng 4 năm 1928 dương là ngày bao nhiêu âm 1928?
Đổi ngày 29/4/1928 dương lịch là ngày 10/3/1928 âm lịch.
Tiết khí ngày 29/4/1928 là gì? Thời tiết ngày 29/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 29/4/1928 là Tiết Cốc vũ, là một trong 24 tiết khí trong năm 1928.
Sinh ngày 29/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 29/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Kim Ngưu.
Âm lịch là ngày 10/3/1928
- Ngày âm lịch: 10-3-1928
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Kỷ Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Thìn (tức ngày 10 tháng 3 năm 1928 âm lịch)
Ngày 10/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 10/3/1928 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Căn cứ theo lịch âm năm 1928, ngày 10/3/1928 là ngày Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.
Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương năm 1928 là ngày bao nhiêu âm lịch?
Theo lịch âm, Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương 1928 là ngày 10 tháng 3 năm 1928 âm lịch (tức là ngày 10/3/1928 âm lịch)
Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương 1928 là ngày bao nhiêu dương lịch?
Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương năm 1928 là ngày 29 tháng 4 năm 1928 dương lịch (tức là ngày 29/4/1928)
Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương năm 2024 được nghỉ mấy ngày?
Lịch âm mùng 10 tháng 3 năm 2014 là ngày bao nhiêu dương lịch?
Theo âm lịch, ngày 10/3/1928 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 10/3/1928 là ngày có địa chi là Hợi, vì vậy ngày 10/3/1928 là ngày con Lợn trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 10/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1928?
Đổi ngày 10/3/1928 âm lịch là ngày 29/4/1928 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 29/4/1928, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 29/4/1928 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 29-4-1928 là ngày bao nhiêu âm lịch? 29/4/1928 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 29/4/1928 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 10-3-1928.
Giờ hoàng đạo ngày 29/4/1928
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 29/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 29/4/1928 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 29/4/1928: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/4/1928 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 29/4/1928 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 29/4/1928 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/4
1h-3h | Ất Sửu | Ngọc Đường |
7h-9h | Mậu Thìn | Tư Mệnh |
11h-13h | Canh Ngọ | Thanh Long |
13h-15h | Tân Mùi | Minh Đường |
19h-21h | Giáp Tuất | Kim Quỹ |
21h-23h | Ất Hợi | Kim Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 29/4
23h-1h | Giáp Tý | Bạch Hổ |
3h-5h | Bính Dần | Thiên Lao |
5h-7h | Đinh Mão | Nguyên Vũ |
9h-11h | Kỷ Tỵ | Câu Trần |
15h-17h | Nhâm Thân | Thiên Hình |
17h-19h | Quý Dậu | Chu Tước |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 29/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 29/4/1928 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 29 4 1928 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1928 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1928 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 29/4/1928 là ngày Ngọc đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 29/4/1928 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1928 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 29/4/1928 là ngày Không Vong.
Ngày Không Vong: Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại. Như vậy, tính ngày giờ tốt theo Khổng Minh Lục Diệu là một trong những phương pháp giúp người dùng tìm được kết quả nhanh chóng. Cách tính cũng không quá khó khăn nên hầu như ai cũng có thể áp dụng được. Chúc các bạn chọn được ngày lành tháng tốt như ý để tiến hành vạn sự hanh thông, thuận lợi.
Xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1928 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Nguy: Ngày có Trực Nguy là ngày thứ tám trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiệu sự nguy hiểm, suy thoái đến cực điểm. Ngày có trực này cực kỳ xấu, rất ít người lựa chọn làm các công việc làm ăn kinh doanh buôn bán, động thổ, khai trương hay cưới xin, thăm hỏi. Vào ngày có Trực Nguy nên làm lễ bái, cầu tự, tụng kinh.
Xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1928 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 29 tháng 4 năm 1928: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 29/4/1928 dương lịch (tức ngày 10/3/1928 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Ngọc Đường | Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo) |
Thiên Thành | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Thụ Tử | |
Thổ Cấm | |
Trùng Phục |
Ngày hôm nay 29/4/1928 dương lịch (tức ngày 10-3-1928 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Kỷ Hợi là: Tân Tỵ, Đinh Tỵ.
Tuổi xung với tháng Bính Thìn là: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý
Tuổi xung với năm Mậu Thìn là: Canh Tuất, Bính Tuất
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 29/4/1928
Xem hướng xuất hành ngày 29/4
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Đại An |
3h-5h 15h-17h |
Tốc Hỷ |
5h-7h 17h-19h |
Lưu Niên |
7h-9h 19h-21h |
Xích Khẩu |
9h-11h 21h-23h |
Tiểu Cát |
11h-13h 23h-1h |
Tuyệt Lộ |
Lịch âm dương tháng 4 năm 1928
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/2 |
||||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1928
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 1/4/1928 | 11/2/1928 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ năm, 5/4/1928 | 15/2/1928 | Tết Thanh Minh | |
Thứ bảy, 7/4/1928 | 17/2/1928 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Chủ nhật, 22/4/1928 | 3/3/1928 | Ngày Trái Đất | |
Thứ tư, 25/4/1928 | 6/3/1928 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ hai, 30/4/1928 | 11/3/1928 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1928
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 22/4/1928 | 3/3/1928 | Tết Hàn Thực | |
Chủ nhật, 29/4/1928 | 10/3/1928 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |