Tra cứu lịch âm hôm nay 13/4 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 13 tháng 4 năm 1918 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 13/4/1918 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 13/4 | Lịch dương ngày 13/4 |
3
Ngày Canh Dần - Tháng Bính Thìn - Năm Mậu Ngọ Tử Vi Lục Diệu Tư mệnh Hoàng Đạo Khổng Minh Lục Diệu Tiểu Cát Theo Thập Nhị Trực Trực Khai Lịch Xuất Hành Khổng Minh Bạch Hổ Kiếp |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1918 13
Thứ bảy Tiết Thanh minh Cung Bạch Dương |
Ngày hôm qua chúng ta không thể lấy lại, nhưng ngày hôm nay là ngày chúng ta có thể chiến thắng hoặc thất bại
Lịch dương là ngày 13/4/1918
- Ngày dương lịch: 13-4-1918
Ngày 13 tháng 4 năm 1918 dương lịch
Ngày 13 tháng 4 năm 1918 là thứ mấy?
Ngày 13/4/1918 là Thứ bảy trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 13 tháng 4 năm 1918 dương là ngày bao nhiêu âm 1918?
Đổi ngày 13/4/1918 dương lịch là ngày 3/3/1918 âm lịch.
Tiết khí ngày 13/4/1918 là gì? Thời tiết ngày 13/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 13/4/1918 là Tiết Thanh minh, là một trong 24 tiết khí trong năm 1918.
Sinh ngày 13/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 13/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.
Âm lịch là ngày 3/3/1918
- Ngày âm lịch: 3-3-1918
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Canh Dần tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ (tức ngày 3 tháng 3 năm 1918 âm lịch)
Ngày 3/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 3/3/1918 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Căn cứ theo lịch âm năm 1918, ngày 3/3/1918 là ngày Tết Hàn Thực.
Tết Hàn Thực năm 1918 là ngày bao nhiêu âm lịch?
Theo lịch âm, Tết Hàn Thực 1918 là ngày 3 tháng 3 năm 1918 âm lịch (tức là ngày 3/3/1918 âm lịch)
Tết Hàn Thực 1918 là ngày bao nhiêu dương lịch?
Tết Hàn Thực năm 1918 là ngày 13 tháng 4 năm 1918 dương lịch (tức là ngày 13/4/1918)
Tết Hàn Thực
Ngày 3/3 âm lịch là ngày gì? Ý nghĩa, nguồn gốc Tết Hàn thực
Theo âm lịch, ngày 3/3/1918 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 3/3/1918 là ngày có địa chi là Dần, vì vậy ngày 3/3/1918 là ngày con Hổ trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 3/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1918?
Đổi ngày 3/3/1918 âm lịch là ngày 13/4/1918 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 13/4/1918, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 13/4/1918 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 13-4-1918 là ngày bao nhiêu âm lịch? 13/4/1918 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 13/4/1918 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 3-3-1918.
Giờ hoàng đạo ngày 13/4/1918
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 13/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 13/4/1918 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 13/4/1918: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 13/4/1918 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 13/4/1918 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 13/4/1918 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 13/4
23h-1h | Bính Tý | Thanh Long |
1h-3h | Đinh Sửu | Minh Đường |
7h-9h | Canh Thìn | Kim Quỹ |
9h-11h | Tân Tỵ | Kim Đường |
13h-15h | Quý Mùi | Ngọc Đường |
19h-21h | Bính Tuất | Tư Mệnh |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 13/4
3h-5h | Mậu Dần | Thiên Hình |
5h-7h | Kỷ Mão | Chu Tước |
11h-13h | Nhâm Ngọ | Bạch Hổ |
15h-17h | Giáp Thân | Thiên Lao |
17h-19h | Ất Dậu | Nguyên Vũ |
21h-23h | Đinh Hợi | Câu Trần |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 13/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 13/4/1918 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 13 4 1918 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 13/4/1918 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 13/4/1918 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 13/4/1918 là ngày Tư mệnh Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 13/4/1918 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 13/4/1918 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 13/4/1918 là ngày Tiểu Cát.
Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.
Xem ngày tốt xấu ngày 13/4/1918 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Khai: Ngày có Trực Khai là ngày thứ mười một trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn mọi vật sau khi quy tàng, thì thuận lợi, hanh thông bắt đầu mở ra. Ngày có trực này thường được nhiều người sử dụng để làm các việc lớn như động thổ làm nhà, kết hôn vì đây là ngày có nhiều cát lành, may mắn. Bên cạnh đó, cần lưu ý kiêng các việc như an táng, động thổ vì người ta quan niệm nó không được sạch sẽ.
Xem ngày tốt xấu ngày 13/4/1918 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 13 tháng 4 năm 1918: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 13/4/1918 dương lịch (tức ngày 3/3/1918 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Tư Mệnh | |
Sinh Khí | |
Thiên Quan | |
Thiên Ân | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Hoả Tai |
Ngày hôm nay 13/4/1918 dương lịch (tức ngày 3-3-1918 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Canh Dần là: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Tuổi xung với tháng Bính Thìn là: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý
Tuổi xung với năm Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 13/4/1918
Xem hướng xuất hành ngày 13/4
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Bắc.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tuyệt Lộ |
3h-5h 15h-17h |
Đại An |
5h-7h 17h-19h |
Tốc Hỷ |
7h-9h 19h-21h |
Lưu Niên |
9h-11h 21h-23h |
Xích Khẩu |
11h-13h 23h-1h |
Tiểu Cát |
Lịch âm dương tháng 4 năm 1918
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/2 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1918
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/4/1918 | 20/2/1918 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ sáu, 5/4/1918 | 24/2/1918 | Tết Thanh Minh | |
Chủ nhật, 7/4/1918 | 26/2/1918 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ hai, 22/4/1918 | 12/3/1918 | Ngày Trái Đất | |
Thứ năm, 25/4/1918 | 15/3/1918 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ ba, 30/4/1918 | 20/3/1918 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1918
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 13/4/1918 | 3/3/1918 | Tết Hàn Thực | |
Thứ bảy, 20/4/1918 | 10/3/1918 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |