Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2002: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2002 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2002, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2002. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2002 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2002: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2002 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2002 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2002
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2002 Thứ hai |
19/2/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/4/2002 Thứ ba |
20/2/2002 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/4/2002 Thứ tư |
21/2/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/4/2002 Thứ năm |
22/2/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/4/2002 Thứ sáu |
23/2/2002 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/4/2002 Thứ bảy |
24/2/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/4/2002 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
25/2/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/4/2002 Thứ hai |
26/2/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/4/2002 Thứ ba |
27/2/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/4/2002 Thứ tư |
28/2/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/4/2002 Thứ năm |
29/2/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/4/2002 Thứ sáu |
30/2/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/4/2002 Thứ bảy |
1/3/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/4/2002 Chủ nhật |
2/3/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/4/2002 Thứ hai |
3/3/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ Tết Hàn Thực |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/4/2002 Thứ ba |
4/3/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/4/2002 Thứ tư |
5/3/2002 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/4/2002 Thứ năm |
6/3/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/4/2002 Thứ sáu |
7/3/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/4/2002 Thứ bảy |
8/3/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/4/2002 Chủ nhật |
9/3/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/4/2002 Thứ hai Ngày Trái Đất |
10/3/2002 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/4/2002 Thứ ba |
11/3/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/4/2002 Thứ tư |
12/3/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/4/2002 Thứ năm Ngày Sốt Rét Thế Giới |
13/3/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/4/2002 Thứ sáu |
14/3/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/4/2002 Thứ bảy |
15/3/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/4/2002 Chủ nhật |
16/3/2002 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/4/2002 Thứ hai |
17/3/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/4/2002 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
18/3/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/2 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: