Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 2001 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2001
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2001 Chủ nhật |
11/5/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/7/2001 Thứ hai |
12/5/2001 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/7/2001 Thứ ba |
13/5/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/7/2001 Thứ tư |
14/5/2001 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/7/2001 Thứ năm |
15/5/2001 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/7/2001 Thứ sáu |
16/5/2001 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/7/2001 Thứ bảy |
17/5/2001 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/7/2001 Chủ nhật |
18/5/2001 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/7/2001 Thứ hai |
19/5/2001 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/7/2001 Thứ ba |
20/5/2001 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/7/2001 Thứ tư |
21/5/2001 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/7/2001 Thứ năm |
22/5/2001 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/7/2001 Thứ sáu |
23/5/2001 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/7/2001 Thứ bảy |
24/5/2001 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/7/2001 Chủ nhật |
25/5/2001 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/7/2001 Thứ hai |
26/5/2001 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/7/2001 Thứ ba |
27/5/2001 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/7/2001 Thứ tư |
28/5/2001 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/7/2001 Thứ năm |
29/5/2001 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/7/2001 Thứ sáu |
30/5/2001 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/7/2001 Thứ bảy |
1/6/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/7/2001 Chủ nhật |
2/6/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/7/2001 Thứ hai |
3/6/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/7/2001 Thứ ba |
4/6/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/7/2001 Thứ tư |
5/6/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/7/2001 Thứ năm |
6/6/2001 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/7/2001 Thứ sáu |
7/6/2001 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/7/2001 Thứ bảy |
8/6/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/7/2001 Chủ nhật |
9/6/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/7/2001 Thứ hai |
10/6/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/7/2001 Thứ ba |
11/6/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/5 |
||||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: