Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2001 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2001

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2001: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2001 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2001

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2001
Chủ nhật
8/3/2001
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/4/2001
Thứ hai
9/3/2001
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/4/2001
Thứ ba
10/3/2001
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/4/2001
Thứ tư
11/3/2001
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/4/2001
Thứ năm
12/3/2001
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/4/2001
Thứ sáu
13/3/2001
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/4/2001
Thứ bảy

Ngày Sức khỏe Thế giới
14/3/2001
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/4/2001
Chủ nhật
15/3/2001
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/4/2001
Thứ hai
16/3/2001
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/4/2001
Thứ ba
17/3/2001
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/4/2001
Thứ tư
18/3/2001
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/4/2001
Thứ năm
19/3/2001
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/4/2001
Thứ sáu
20/3/2001
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/4/2001
Thứ bảy
21/3/2001
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/4/2001
Chủ nhật
22/3/2001
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/4/2001
Thứ hai
23/3/2001
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/4/2001
Thứ ba
24/3/2001
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/4/2001
Thứ tư
25/3/2001
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/4/2001
Thứ năm
26/3/2001
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/4/2001
Thứ sáu
27/3/2001
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/4/2001
Thứ bảy
28/3/2001
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/4/2001
Chủ nhật

Ngày Trái Đất
29/3/2001
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/4/2001
Thứ hai
1/4/2001
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/4/2001
Thứ ba
2/4/2001
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/4/2001
Thứ tư

Ngày Sốt Rét Thế Giới
3/4/2001
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/4/2001
Thứ năm
4/4/2001
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/4/2001
Thứ sáu
5/4/2001
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/4/2001
Thứ bảy
6/4/2001
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/4/2001
Chủ nhật
7/4/2001
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/4/2001
Thứ hai

Ngày Thống Nhất Đất Nước
8/4/2001
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2001
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/3

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/4

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 19:05