Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2000: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2000 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2000, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2000. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2000 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2000: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2000 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2000 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2000
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2000 Thứ tư |
6/10/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/11/2000 Thứ năm |
7/10/2000 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/11/2000 Thứ sáu |
8/10/2000 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/11/2000 Thứ bảy |
9/10/2000 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/11/2000 Chủ nhật |
10/10/2000 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/11/2000 Thứ hai |
11/10/2000 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/11/2000 Thứ ba |
12/10/2000 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/11/2000 Thứ tư |
13/10/2000 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/11/2000 Thứ năm |
14/10/2000 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/11/2000 Thứ sáu |
15/10/2000 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/11/2000 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
16/10/2000 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/11/2000 Chủ nhật |
17/10/2000 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/11/2000 Thứ hai |
18/10/2000 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/11/2000 Thứ ba |
19/10/2000 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/2000 Thứ tư |
20/10/2000 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/2000 Thứ năm |
21/10/2000 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/2000 Thứ sáu |
22/10/2000 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/2000 Thứ bảy |
23/10/2000 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/2000 Chủ nhật |
24/10/2000 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/2000 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
25/10/2000 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/2000 Thứ ba |
26/10/2000 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/2000 Thứ tư |
27/10/2000 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/2000 Thứ năm |
28/10/2000 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/2000 Thứ sáu |
29/10/2000 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/2000 Thứ bảy |
30/10/2000 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/2000 Chủ nhật |
1/11/2000 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/11/2000 Thứ hai |
2/11/2000 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/11/2000 Thứ ba |
3/11/2000 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/11/2000 Thứ tư |
4/11/2000 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/11/2000 Thứ năm |
5/11/2000 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/10 |
7 |
8 |
9 |
10 |
||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: