Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1998: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1998 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1998, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1998. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1998 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1998: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1998 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1998 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1998
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1998 Thứ tư |
5/3/1998 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/4/1998 Thứ năm |
6/3/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/4/1998 Thứ sáu |
7/3/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/4/1998 Thứ bảy |
8/3/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/4/1998 Chủ nhật |
9/3/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/4/1998 Thứ hai |
10/3/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/4/1998 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
11/3/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/4/1998 Thứ tư |
12/3/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/4/1998 Thứ năm |
13/3/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/4/1998 Thứ sáu |
14/3/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/4/1998 Thứ bảy |
15/3/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/4/1998 Chủ nhật |
16/3/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/4/1998 Thứ hai |
17/3/1998 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/4/1998 Thứ ba |
18/3/1998 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/4/1998 Thứ tư |
19/3/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/4/1998 Thứ năm |
20/3/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/4/1998 Thứ sáu |
21/3/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/4/1998 Thứ bảy |
22/3/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/4/1998 Chủ nhật |
23/3/1998 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/4/1998 Thứ hai |
24/3/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/4/1998 Thứ ba |
25/3/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/4/1998 Thứ tư Ngày Trái Đất |
26/3/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/4/1998 Thứ năm |
27/3/1998 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/4/1998 Thứ sáu |
28/3/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/4/1998 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
29/3/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/4/1998 Chủ nhật |
1/4/1998 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/4/1998 Thứ hai |
2/4/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/4/1998 Thứ ba |
3/4/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/4/1998 Thứ tư |
4/4/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/4/1998 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
5/4/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/3 |
6 |
7 |
8 |
9 |
||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: