Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1994: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1994 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1994, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1994. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1994 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1994: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1994 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1994 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1994
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1994 Thứ ba |
21/12/1993 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/2/1994 Thứ tư |
22/12/1993 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/2/1994 Thứ năm |
23/12/1993 Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu Tết Ông Công Ông Táo |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/2/1994 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
24/12/1993 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/2/1994 Thứ bảy |
25/12/1993 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/2/1994 Chủ nhật |
26/12/1993 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/2/1994 Thứ hai |
27/12/1993 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/2/1994 Thứ ba |
28/12/1993 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/2/1994 Thứ tư |
29/12/1993 Ngày Bính Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/2/1994 Thứ năm |
1/1/1994 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/2/1994 Thứ sáu |
2/1/1994 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/2/1994 Thứ bảy |
3/1/1994 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/2/1994 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
4/1/1994 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/2/1994 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
5/1/1994 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/2/1994 Thứ ba |
6/1/1994 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Khai Hội Chùa Hương |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/2/1994 Thứ tư |
7/1/1994 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/2/1994 Thứ năm |
8/1/1994 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/2/1994 Thứ sáu |
9/1/1994 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/2/1994 Thứ bảy |
10/1/1994 Ngày Bính Tý Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Ngày Vía Thần Tài |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/2/1994 Chủ nhật |
11/1/1994 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/2/1994 Thứ hai |
12/1/1994 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/2/1994 Thứ ba |
13/1/1994 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Hội Lim Bắc Ninh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/2/1994 Thứ tư |
14/1/1994 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Tết Nguyên Tiêu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/2/1994 Thứ năm |
15/1/1994 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/2/1994 Thứ sáu |
16/1/1994 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/2/1994 Thứ bảy |
17/1/1994 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/2/1994 Chủ nhật |
18/1/1994 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/2/1994 Thứ hai |
19/1/1994 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/12 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
|
27 |
28 |
29 |
1/1/1994 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: