Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1993 Thứ hai |
10/1/1993 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Ngày Vía Thần Tài |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/2/1993 Thứ ba |
11/1/1993 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/2/1993 Thứ tư |
12/1/1993 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/2/1993 Thứ năm Ngày Ung Thư Thế Giới |
13/1/1993 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Hội Lim Bắc Ninh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/2/1993 Thứ sáu |
14/1/1993 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/2/1993 Thứ bảy |
15/1/1993 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/2/1993 Chủ nhật |
16/1/1993 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/2/1993 Thứ hai |
17/1/1993 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/2/1993 Thứ ba |
18/1/1993 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/2/1993 Thứ tư |
19/1/1993 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/2/1993 Thứ năm |
20/1/1993 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/2/1993 Thứ sáu |
21/1/1993 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/2/1993 Thứ bảy Ngày Phát Thanh Thế Giới |
22/1/1993 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/2/1993 Chủ nhật Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
23/1/1993 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/2/1993 Thứ hai |
24/1/1993 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/2/1993 Thứ ba |
25/1/1993 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/2/1993 Thứ tư |
26/1/1993 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/2/1993 Thứ năm |
27/1/1993 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/2/1993 Thứ sáu |
28/1/1993 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/2/1993 Thứ bảy |
29/1/1993 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/2/1993 Chủ nhật |
1/2/1993 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/2/1993 Thứ hai |
2/2/1993 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/2/1993 Thứ ba |
3/2/1993 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/2/1993 Thứ tư |
4/2/1993 Ngày Bính Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/2/1993 Thứ năm |
5/2/1993 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/2/1993 Thứ sáu |
6/2/1993 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/2/1993 Thứ bảy |
7/2/1993 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/2/1993 Chủ nhật |
8/2/1993 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/1 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: