Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1990: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1990 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1990, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1990. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1990 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1990: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1990 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1990 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1990
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1990 Thứ năm |
15/9/1990 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/11/1990 Thứ sáu |
16/9/1990 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/11/1990 Thứ bảy |
17/9/1990 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/11/1990 Chủ nhật |
18/9/1990 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/11/1990 Thứ hai |
19/9/1990 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/11/1990 Thứ ba |
20/9/1990 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/11/1990 Thứ tư |
21/9/1990 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/11/1990 Thứ năm |
22/9/1990 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/11/1990 Thứ sáu |
23/9/1990 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/11/1990 Thứ bảy |
24/9/1990 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/11/1990 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
25/9/1990 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/11/1990 Thứ hai |
26/9/1990 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/11/1990 Thứ ba |
27/9/1990 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/11/1990 Thứ tư |
28/9/1990 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/11/1990 Thứ năm |
29/9/1990 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/11/1990 Thứ sáu |
30/9/1990 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/11/1990 Thứ bảy |
1/10/1990 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1990 Chủ nhật |
2/10/1990 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1990 Thứ hai |
3/10/1990 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1990 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
4/10/1990 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1990 Thứ tư |
5/10/1990 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1990 Thứ năm |
6/10/1990 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1990 Thứ sáu |
7/10/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/1990 Thứ bảy |
8/10/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/1990 Chủ nhật |
9/10/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/1990 Thứ hai |
10/10/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/1990 Thứ ba |
11/10/1990 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/1990 Thứ tư |
12/10/1990 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/1990 Thứ năm |
13/10/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/11/1990 Thứ sáu |
14/10/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/9 |
16 |
17 |
18 |
|||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: