Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1977: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1977 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1977, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1977. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1977 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1977: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1977 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1977 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1977
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1977 Thứ sáu |
13/2/1977 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/4/1977 Thứ bảy |
14/2/1977 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/4/1977 Chủ nhật |
15/2/1977 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/4/1977 Thứ hai |
16/2/1977 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/4/1977 Thứ ba |
17/2/1977 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/4/1977 Thứ tư |
18/2/1977 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/4/1977 Thứ năm Ngày Sức khỏe Thế giới |
19/2/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/4/1977 Thứ sáu |
20/2/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/4/1977 Thứ bảy |
21/2/1977 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/4/1977 Chủ nhật |
22/2/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/4/1977 Thứ hai |
23/2/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/4/1977 Thứ ba |
24/2/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/4/1977 Thứ tư |
25/2/1977 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/4/1977 Thứ năm |
26/2/1977 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/4/1977 Thứ sáu |
27/2/1977 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/4/1977 Thứ bảy |
28/2/1977 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/4/1977 Chủ nhật |
29/2/1977 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/4/1977 Thứ hai |
1/3/1977 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/4/1977 Thứ ba |
2/3/1977 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/4/1977 Thứ tư |
3/3/1977 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ Tết Hàn Thực |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/4/1977 Thứ năm |
4/3/1977 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/4/1977 Thứ sáu Ngày Trái Đất |
5/3/1977 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/4/1977 Thứ bảy |
6/3/1977 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/4/1977 Chủ nhật |
7/3/1977 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/4/1977 Thứ hai Ngày Sốt Rét Thế Giới |
8/3/1977 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/4/1977 Thứ ba |
9/3/1977 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/4/1977 Thứ tư |
10/3/1977 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/4/1977 Thứ năm |
11/3/1977 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/4/1977 Thứ sáu |
12/3/1977 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/4/1977 Thứ bảy Ngày Thống Nhất Đất Nước |
13/3/1977 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/2 |
14 |
15 |
||||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: