Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1975 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1975

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1975: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1975: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1975 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1975, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1975. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1975 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1975: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1975 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1975 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1975

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1975
Thứ ba
20/2/1975
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/4/1975
Thứ tư
21/2/1975
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/4/1975
Thứ năm
22/2/1975
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/4/1975
Thứ sáu
23/2/1975
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/4/1975
Thứ bảy
24/2/1975
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/4/1975
Chủ nhật
25/2/1975
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/4/1975
Thứ hai

Ngày Sức khỏe Thế giới
26/2/1975
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/4/1975
Thứ ba
27/2/1975
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/4/1975
Thứ tư
28/2/1975
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/4/1975
Thứ năm
29/2/1975
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/4/1975
Thứ sáu
1/3/1975
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/4/1975
Thứ bảy
2/3/1975
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/4/1975
Chủ nhật
3/3/1975
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Tết Hàn Thực

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/4/1975
Thứ hai
4/3/1975
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/4/1975
Thứ ba
5/3/1975
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/4/1975
Thứ tư
6/3/1975
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/4/1975
Thứ năm
7/3/1975
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/4/1975
Thứ sáu
8/3/1975
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/4/1975
Thứ bảy
9/3/1975
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/4/1975
Chủ nhật
10/3/1975
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/4/1975
Thứ hai
11/3/1975
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/4/1975
Thứ ba

Ngày Trái Đất
12/3/1975
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/4/1975
Thứ tư
13/3/1975
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/4/1975
Thứ năm
14/3/1975
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/4/1975
Thứ sáu

Ngày Sốt Rét Thế Giới
15/3/1975
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/4/1975
Thứ bảy
16/3/1975
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/4/1975
Chủ nhật
17/3/1975
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/4/1975
Thứ hai
18/3/1975
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/4/1975
Thứ ba
19/3/1975
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/4/1975
Thứ tư

Ngày Thống Nhất Đất Nước
20/3/1975
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1975
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/2

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/3

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 21:44