Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1968: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1968 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1968, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1968. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1968 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1968: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1968 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1968 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1968
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1968 Thứ hai Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
4/3/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/4/1968 Thứ ba |
5/3/1968 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/4/1968 Thứ tư |
6/3/1968 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/4/1968 Thứ năm |
7/3/1968 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/4/1968 Thứ sáu Tết Thanh Minh |
8/3/1968 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/4/1968 Thứ bảy |
9/3/1968 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/4/1968 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
10/3/1968 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/4/1968 Thứ hai |
11/3/1968 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/4/1968 Thứ ba |
12/3/1968 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/4/1968 Thứ tư |
13/3/1968 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/4/1968 Thứ năm |
14/3/1968 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/4/1968 Thứ sáu |
15/3/1968 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/4/1968 Thứ bảy |
16/3/1968 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/4/1968 Chủ nhật |
17/3/1968 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/4/1968 Thứ hai |
18/3/1968 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/4/1968 Thứ ba |
19/3/1968 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/4/1968 Thứ tư |
20/3/1968 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/4/1968 Thứ năm |
21/3/1968 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/4/1968 Thứ sáu |
22/3/1968 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/4/1968 Thứ bảy |
23/3/1968 Ngày Canh Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/1968 Chủ nhật |
24/3/1968 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/4/1968 Thứ hai Ngày Trái Đất |
25/3/1968 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/4/1968 Thứ ba |
26/3/1968 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/1968 Thứ tư |
27/3/1968 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/1968 Thứ năm Ngày Sốt Rét Thế Giới |
28/3/1968 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/1968 Thứ sáu |
29/3/1968 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/1968 Thứ bảy |
1/4/1968 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/4/1968 Chủ nhật |
2/4/1968 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/4/1968 Thứ hai |
3/4/1968 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/4/1968 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
4/4/1968 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/3 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: