Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1967: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1967 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1967, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1967. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1967 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1967: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1967 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1967 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1967
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1967 Thứ bảy Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
22/2/1967 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/4/1967 Chủ nhật |
23/2/1967 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/4/1967 Thứ hai |
24/2/1967 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/4/1967 Thứ ba |
25/2/1967 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/4/1967 Thứ tư Tết Thanh Minh |
26/2/1967 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/4/1967 Thứ năm |
27/2/1967 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/4/1967 Thứ sáu Ngày Sức khỏe Thế giới |
28/2/1967 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/4/1967 Thứ bảy |
29/2/1967 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/4/1967 Chủ nhật |
30/2/1967 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/4/1967 Thứ hai |
1/3/1967 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/4/1967 Thứ ba |
2/3/1967 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/4/1967 Thứ tư |
3/3/1967 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi Tết Hàn Thực |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/4/1967 Thứ năm |
4/3/1967 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/4/1967 Thứ sáu |
5/3/1967 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/4/1967 Thứ bảy |
6/3/1967 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/4/1967 Chủ nhật |
7/3/1967 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/4/1967 Thứ hai |
8/3/1967 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/4/1967 Thứ ba |
9/3/1967 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/4/1967 Thứ tư |
10/3/1967 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/4/1967 Thứ năm |
11/3/1967 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/4/1967 Thứ sáu |
12/3/1967 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/4/1967 Thứ bảy Ngày Trái Đất |
13/3/1967 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/4/1967 Chủ nhật |
14/3/1967 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/4/1967 Thứ hai |
15/3/1967 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/4/1967 Thứ ba Ngày Sốt Rét Thế Giới |
16/3/1967 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/4/1967 Thứ tư |
17/3/1967 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/4/1967 Thứ năm |
18/3/1967 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/4/1967 Thứ sáu |
19/3/1967 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/4/1967 Thứ bảy |
20/3/1967 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/4/1967 Chủ nhật Ngày Thống Nhất Đất Nước |
21/3/1967 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/2 |
23 |
|||||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: