Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1967: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1967 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1967, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1967. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1967 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1967: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1967 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1967 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1967
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1967 Thứ tư |
22/12/1966 Ngày Bính Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/2/1967 Thứ năm |
23/12/1966 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ Tết Ông Công Ông Táo |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/2/1967 Thứ sáu |
24/12/1966 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/2/1967 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
25/12/1966 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/2/1967 Chủ nhật |
26/12/1966 Ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/2/1967 Thứ hai |
27/12/1966 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/2/1967 Thứ ba |
28/12/1966 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/2/1967 Thứ tư |
29/12/1966 Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/2/1967 Thứ năm |
1/1/1967 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/2/1967 Thứ sáu |
2/1/1967 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/2/1967 Thứ bảy |
3/1/1967 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/2/1967 Chủ nhật |
4/1/1967 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/2/1967 Thứ hai Ngày Phát Thanh Thế Giới |
5/1/1967 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/2/1967 Thứ ba Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
6/1/1967 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Khai Hội Chùa Hương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/2/1967 Thứ tư |
7/1/1967 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/1967 Thứ năm |
8/1/1967 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/1967 Thứ sáu |
9/1/1967 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/1967 Thứ bảy |
10/1/1967 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Ngày Vía Thần Tài |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/1967 Chủ nhật |
11/1/1967 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/1967 Thứ hai |
12/1/1967 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/1967 Thứ ba |
13/1/1967 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Hội Lim Bắc Ninh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/1967 Thứ tư |
14/1/1967 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/1967 Thứ năm |
15/1/1967 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/1967 Thứ sáu |
16/1/1967 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/1967 Thứ bảy |
17/1/1967 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/1967 Chủ nhật |
18/1/1967 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/1967 Thứ hai |
19/1/1967 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/2/1967 Thứ ba |
20/1/1967 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/12 |
23 |
24 |
25 |
26 |
||
27 |
28 |
29 |
1/1/1967 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: