Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1967 » Lịch vạn sự ngày 28 tháng 2 năm 1967

Lịch vạn sự ngày 28 tháng 2 năm 1967, xem ngày 28/2/1967

Dương lịch hôm nay là Thứ ba, ngày 28 tháng 2 năm 1967. Âm lịch hôm nay là ngày Quý Hợi tháng Nhâm Dần năm 1967 âm lịch (năm Đinh Mùi 1967). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 28/2/1967 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 28/2/1967 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 28/2/1967 dương lịch là ngày 20/1/1967 âm lịch) là Câu trần Hắc Đạo (Là Ngày Xấu).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 28 tháng 2 năm 1967 là ngày Quý Hợi tháng Nhâm Dần năm Đinh Mùi. Coi lịch vạn niên xem ngày 28/2/1967: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 28-2-1967. Xem ngày 28/2/1967 là thứ mấy trong tuần? Ngày 28/02/1967 là Thứ ba.

Xem ngày tốt xấu 28/2: tra xem ngày 28/2/1967 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 20/1/1967 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 28 tháng 2 năm 1967 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1967? Thời tiết ngày 28/02/67 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 28-02-1967 là Tiết Vũ Thủy.

Coi lịch vạn sự ngày 28 tháng 2 năm 1967: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 28/2/1967? Sinh ngày 28/2 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 28/02/1967 thuộc Cung Song Ngư trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 28 tháng 2 năm 1967 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 28.2.1967 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 28-2-1967 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 12/04/2024 16:59

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 28/2/1967

Lịch vạn sự ngày 28 tháng 2 năm 1967
Lịch âm ngày 28/2 Lịch dương ngày 28/2

Tháng 1 âm lịch năm 1967

20

Ngày Quý Hợi - Tháng Nhâm Dần - Năm Đinh Mùi

Tử Vi Lục Diệu

Câu trần Hắc Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Lưu Niên

Theo Thập Nhị Trực

Trực Thâu

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Kim Thổ

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1967

28

Thứ ba

Lịch tiết khí

Tiết Vũ Thủy

Cung hoàng đạo

Cung Song Ngư

Phần lớn người đời không chạy đủ xa trong lần thử đầu tiên để biết họ có lần thử thứ hai.

Lịch dương là ngày 28/2/1967

- Ngày dương lịch: 28-2-1967

Ngày 28 tháng 2 năm 1967 dương lịch

Ngày 28 tháng 2 năm 1967 là thứ mấy?

Ngày 28/2/1967 là Thứ ba trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 28 tháng 2 năm 1967 dương là ngày bao nhiêu âm 1967?

Đổi ngày 28/2/1967 dương lịch là ngày 20/1/1967 âm lịch.

Tiết khí ngày 28/2/1967 là gì? Thời tiết ngày 28/2 như thế nào?

Tiết khí ngày 28/2/1967 là Tiết Vũ Thủy, là một trong 24 tiết khí trong năm 1967.

Sinh ngày 28/2 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 28/2 thuộc Cung Hoàng Đạo Song Ngư.

Âm lịch là ngày 20/1/1967

- Ngày âm lịch: 20-1-1967

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Quý Hợi tháng Nhâm Dần năm Đinh Mùi (tức ngày 20 tháng 1 năm 1967 âm lịch)

Ngày 20/1 âm lịch là ngày gì? Ngày 20/1/1967 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 20/1/1967 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 20/1/1967 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 20/1/1967 là ngày có địa chi là Hợi, vì vậy ngày 20/1/1967 là ngày con Lợn trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 20/1 âm là ngày bao nhiêu dương 1967?

Đổi ngày 20/1/1967 âm lịch là ngày 28/2/1967 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 28/2/1967, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 28/2/1967 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 28-2-1967 là ngày bao nhiêu âm lịch? 28/2/1967 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 28/2/1967 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 20-1-1967.

Giờ hoàng đạo ngày 28/2/1967

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 28/2? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 28/2/1967 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 28/2/1967: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 28/2/1967 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 28/2/1967 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 28/2/1967 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 28/2

1h-3hQuý SửuNgọc Đường
7h-9hBính ThìnTư Mệnh
11h-13hMậu NgọThanh Long
13h-15hKỷ MùiMinh Đường
19h-21hNhâm TuấtKim Quỹ
21h-23hQuý HợiKim Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 28/2

23h-1hNhâm TýBạch Hổ
3h-5hGiáp DầnThiên Lao
5h-7hẤt MãoNguyên Vũ
9h-11hĐinh TỵCâu Trần
15h-17hCanh ThânThiên Hình
17h-19hTân DậuChu Tước

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 28/2 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 28/2/1967 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 28 2 1967 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1967 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1967 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 28/2/1967 là ngày Câu trần Hắc Đạo. Vì vậy, ngày ngày 28/2/1967 là Ngày Xấu.

Xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1967 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 28/2/1967 là ngày Lưu Niên.

Ngày Lưu Niên: Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ...

Xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1967 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Thâu: Ngày có Trực Thâu là ngày thứ mười trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn gặt hái thành công, thu về kết quả. Ngày có trực này nên làm các việc mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, buôn bán. Không nên làm các việc như ma chay, an táng, tảo mộ.

Xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1967 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 28 tháng 2 năm 1967: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 28/2/1967 dương lịch (tức ngày 20/1/1967 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Nguyệt Đức
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Câu Trần
Thổ Cấm

Ngày hôm nay 28/2/1967 dương lịch (tức ngày 20-1-1967 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Quý Hợi là: Đinh Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Dậu

Tuổi xung với tháng Nhâm Dần là: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

Tuổi xung với năm Đinh Mùi là: Kỷ Sửu, Tân Sửu

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 28/2/1967

Xem hướng xuất hành ngày 28/2

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Đông Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Lưu Niên
3h-5h
15h-17h
Xích Khẩu
5h-7h
17h-19h
Tiểu Cát
7h-9h
19h-21h
Tuyệt Lộ
9h-11h
21h-23h
Đại An
11h-13h
23h-1h
Tốc Hỷ

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/12

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/1

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1967 25/12/1966 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/1967 5/1/1967 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/1967 6/1/1967 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 2/2/1967 23/12/1966 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ năm, 9/2/1967 1/1/1967 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 10/2/1967 2/1/1967 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 11/2/1967 3/1/1967 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 12/2/1967 4/1/1967 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 13/2/1967 5/1/1967 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 14/2/1967 6/1/1967 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 18/2/1967 10/1/1967 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 20/2/1967 12/1/1967 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 21/2/1967 13/1/1967 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 22/2/1967 14/1/1967 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 23/2/1967 15/1/1967 Tết Nguyên Tiêu