Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1965: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1965 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1965, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1965. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1965 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1965: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1965 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1965 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1965
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1965 Thứ năm |
3/6/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/7/1965 Thứ sáu |
4/6/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/7/1965 Thứ bảy |
5/6/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/7/1965 Chủ nhật |
6/6/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/7/1965 Thứ hai |
7/6/1965 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/7/1965 Thứ ba |
8/6/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/7/1965 Thứ tư |
9/6/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/7/1965 Thứ năm |
10/6/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/7/1965 Thứ sáu |
11/6/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/7/1965 Thứ bảy |
12/6/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/7/1965 Chủ nhật |
13/6/1965 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/7/1965 Thứ hai |
14/6/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/7/1965 Thứ ba |
15/6/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/7/1965 Thứ tư |
16/6/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/7/1965 Thứ năm |
17/6/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/7/1965 Thứ sáu |
18/6/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/7/1965 Thứ bảy |
19/6/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/7/1965 Chủ nhật |
20/6/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/7/1965 Thứ hai |
21/6/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/7/1965 Thứ ba |
22/6/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/7/1965 Thứ tư |
23/6/1965 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/7/1965 Thứ năm |
24/6/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/7/1965 Thứ sáu |
25/6/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/7/1965 Thứ bảy |
26/6/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/7/1965 Chủ nhật |
27/6/1965 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/7/1965 Thứ hai |
28/6/1965 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/7/1965 Thứ ba |
29/6/1965 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/7/1965 Thứ tư |
1/7/1965 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/7/1965 Thứ năm |
2/7/1965 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/7/1965 Thứ sáu |
3/7/1965 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/7/1965 Thứ bảy |
4/7/1965 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/6 |
4 |
5 |
6 |
|||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: