Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1954: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1954 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1954, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1954. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1954 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1954: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1954 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1954 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1954
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1954 Thứ tư |
5/8/1954 Ngày Canh Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/9/1954 Thứ năm Ngày Quốc khánh |
6/8/1954 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/9/1954 Thứ sáu |
7/8/1954 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/9/1954 Thứ bảy |
8/8/1954 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/9/1954 Chủ nhật Ngày Khai Giảng |
9/8/1954 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/9/1954 Thứ hai |
10/8/1954 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/9/1954 Thứ ba |
11/8/1954 Ngày Bính Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/9/1954 Thứ tư |
12/8/1954 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/9/1954 Thứ năm |
13/8/1954 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/9/1954 Thứ sáu |
14/8/1954 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/9/1954 Thứ bảy |
15/8/1954 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ Ngày Tết Trung thu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/9/1954 Chủ nhật |
16/8/1954 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/9/1954 Thứ hai |
17/8/1954 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/9/1954 Thứ ba |
18/8/1954 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/9/1954 Thứ tư |
19/8/1954 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/9/1954 Thứ năm |
20/8/1954 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/9/1954 Thứ sáu |
21/8/1954 Ngày Bính Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/9/1954 Thứ bảy |
22/8/1954 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/9/1954 Chủ nhật |
23/8/1954 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/9/1954 Thứ hai |
24/8/1954 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/9/1954 Thứ ba |
25/8/1954 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/9/1954 Thứ tư |
26/8/1954 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/9/1954 Thứ năm |
27/8/1954 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/9/1954 Thứ sáu |
28/8/1954 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/9/1954 Thứ bảy |
29/8/1954 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/9/1954 Chủ nhật |
30/8/1954 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/9/1954 Thứ hai |
1/9/1954 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/9/1954 Thứ ba |
2/9/1954 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/9/1954 Thứ tư |
3/9/1954 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/9/1954 Thứ năm |
4/9/1954 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/8 |
6 |
7 |
8 |
9 |
||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: