Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1951 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1951

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1951: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1951: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1951 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1951, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1951. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1951 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1951: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1951 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1951 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1951

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1951
Thứ năm
25/12/1950
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/2/1951
Thứ sáu
26/12/1950
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/2/1951
Thứ bảy
27/12/1950
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/2/1951
Chủ nhật

Ngày Ung Thư Thế Giới
28/12/1950
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/2/1951
Thứ hai
29/12/1950
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/2/1951
Thứ ba
1/1/1951
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/2/1951
Thứ tư
2/1/1951
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/2/1951
Thứ năm
3/1/1951
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/2/1951
Thứ sáu
4/1/1951
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/2/1951
Thứ bảy
5/1/1951
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/2/1951
Chủ nhật
6/1/1951
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Khai Hội Chùa Hương

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/2/1951
Thứ hai
7/1/1951
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/2/1951
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới
8/1/1951
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/2/1951
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
9/1/1951
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/2/1951
Thứ năm
10/1/1951
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Ngày Vía Thần Tài

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/2/1951
Thứ sáu
11/1/1951
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/2/1951
Thứ bảy
12/1/1951
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/2/1951
Chủ nhật
13/1/1951
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Hội Lim Bắc Ninh

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/1951
Thứ hai
14/1/1951
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tết Nguyên Tiêu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/1951
Thứ ba
15/1/1951
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tết Nguyên Tiêu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/1951
Thứ tư
16/1/1951
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/1951
Thứ năm
17/1/1951
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/1951
Thứ sáu
18/1/1951
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/2/1951
Thứ bảy
19/1/1951
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/2/1951
Chủ nhật
20/1/1951
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/2/1951
Thứ hai
21/1/1951
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/2/1951
Thứ ba
22/1/1951
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/2/1951
Thứ tư
23/1/1951
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1951
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/12

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/1/1951

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 04/11/2024 15:10