Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2022 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2022

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2022, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2022: tra lịch dương tháng 7/2022 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2022 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2022 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2022 có ngày 31 không? Tháng 7/2022 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2022 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2022 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2022 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2022: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2022. Coi lịch âm dương 7 năm 2022 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2022 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2022 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2022 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2022: xem lịch âm tháng 7 năm 2022, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2022. Tra cứu lịch âm tháng 7/2022: coi lịch vạn niên tháng 7/2022 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2022

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/6

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/7

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2022

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2022 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2022
Thứ sáu
3/6/2022
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/7/2022
Thứ bảy
4/6/2022
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/7/2022
Chủ nhật
5/6/2022
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/7/2022
Thứ hai
6/6/2022
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/7/2022
Thứ ba
7/6/2022
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/7/2022
Thứ tư
8/6/2022
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/7/2022
Thứ năm
9/6/2022
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/7/2022
Thứ sáu
10/6/2022
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/7/2022
Thứ bảy
11/6/2022
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/7/2022
Chủ nhật
12/6/2022
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/7/2022
Thứ hai
13/6/2022
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/7/2022
Thứ ba
14/6/2022
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/7/2022
Thứ tư
15/6/2022
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/7/2022
Thứ năm
16/6/2022
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/7/2022
Thứ sáu
17/6/2022
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/7/2022
Thứ bảy
18/6/2022
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/7/2022
Chủ nhật
19/6/2022
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/7/2022
Thứ hai
20/6/2022
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/7/2022
Thứ ba
21/6/2022
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/7/2022
Thứ tư
22/6/2022
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/7/2022
Thứ năm
23/6/2022
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/7/2022
Thứ sáu
24/6/2022
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/7/2022
Thứ bảy
25/6/2022
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/7/2022
Chủ nhật
26/6/2022
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/7/2022
Thứ hai
27/6/2022
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/7/2022
Thứ ba
28/6/2022
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/7/2022
Thứ tư
29/6/2022
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/7/2022
Thứ năm
30/6/2022
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/7/2022
Thứ sáu
1/7/2022
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/7/2022
Thứ bảy
2/7/2022
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/7/2022
Chủ nhật
3/7/2022
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2022

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2022

Cập nhật: 06/11/2024 22:13