Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2022 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2022

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2022, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2022: tra lịch dương tháng 10/2022 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2022 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2022 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2022 có ngày 31 không? Tháng 10/2022 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2022 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2022 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2022 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2022: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2022. Coi lịch âm dương 10 năm 2022 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2022 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2022 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2022 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2022: xem lịch âm tháng 10 năm 2022, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2022. Tra cứu lịch âm tháng 10/2022: coi lịch vạn niên tháng 10/2022 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2022

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/9

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/10

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2022

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 10/10/2022 15/9/2022 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ năm, 20/10/2022 25/9/2022 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ hai, 31/10/2022 7/10/2022 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2022

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2022 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2022
Thứ bảy
6/9/2022
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/10/2022
Chủ nhật
7/9/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/10/2022
Thứ hai
8/9/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/10/2022
Thứ ba
9/9/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/10/2022
Thứ tư
10/9/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/10/2022
Thứ năm
11/9/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/10/2022
Thứ sáu
12/9/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/10/2022
Thứ bảy
13/9/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/10/2022
Chủ nhật
14/9/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/10/2022
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
15/9/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/10/2022
Thứ ba
16/9/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/10/2022
Thứ tư
17/9/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/10/2022
Thứ năm
18/9/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/10/2022
Thứ sáu
19/9/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/10/2022
Thứ bảy
20/9/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/10/2022
Chủ nhật
21/9/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/10/2022
Thứ hai
22/9/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/10/2022
Thứ ba
23/9/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/10/2022
Thứ tư
24/9/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/10/2022
Thứ năm

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
25/9/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/10/2022
Thứ sáu
26/9/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/10/2022
Thứ bảy
27/9/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/10/2022
Chủ nhật
28/9/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/10/2022
Thứ hai
29/9/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/10/2022
Thứ ba
1/10/2022
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/10/2022
Thứ tư
2/10/2022
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/10/2022
Thứ năm
3/10/2022
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/10/2022
Thứ sáu
4/10/2022
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/10/2022
Thứ bảy
5/10/2022
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/10/2022
Chủ nhật
6/10/2022
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/10/2022
Thứ hai

Ngày Halloween
7/10/2022
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2022

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2022

Cập nhật: 07/11/2024 03:47