Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2022 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2022

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2022, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2022: tra lịch dương tháng 4/2022 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2022 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2022 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2022 có ngày 30 không? Tháng 4/2022 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2022 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2022 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2022 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2022: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2022. Coi lịch âm dương 4 năm 2022 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2022 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2022 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2022 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2022: xem lịch âm tháng 4 năm 2022, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2022. Tra cứu lịch âm tháng 4/2022: coi lịch vạn niên tháng 4/2022 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2022

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/3

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2022

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 7/4/2022 7/3/2022 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ sáu, 22/4/2022 22/3/2022 Ngày Trái Đất
Thứ hai, 25/4/2022 25/3/2022 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ bảy, 30/4/2022 30/3/2022 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2022

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 3/4/2022 3/3/2022 Tết Hàn Thực
Chủ nhật, 10/4/2022 10/3/2022 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2022

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2022 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2022
Thứ sáu
1/3/2022
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/4/2022
Thứ bảy
2/3/2022
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/4/2022
Chủ nhật
3/3/2022
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Tết Hàn Thực

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/4/2022
Thứ hai
4/3/2022
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/4/2022
Thứ ba
5/3/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/4/2022
Thứ tư
6/3/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/4/2022
Thứ năm

Ngày Sức khỏe Thế giới
7/3/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/4/2022
Thứ sáu
8/3/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/4/2022
Thứ bảy
9/3/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/4/2022
Chủ nhật
10/3/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/4/2022
Thứ hai
11/3/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/4/2022
Thứ ba
12/3/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/4/2022
Thứ tư
13/3/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/4/2022
Thứ năm
14/3/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/4/2022
Thứ sáu
15/3/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/4/2022
Thứ bảy
16/3/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/4/2022
Chủ nhật
17/3/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/4/2022
Thứ hai
18/3/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/4/2022
Thứ ba
19/3/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/4/2022
Thứ tư
20/3/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/4/2022
Thứ năm
21/3/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/4/2022
Thứ sáu

Ngày Trái Đất
22/3/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/4/2022
Thứ bảy
23/3/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/4/2022
Chủ nhật
24/3/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/4/2022
Thứ hai

Ngày Sốt Rét Thế Giới
25/3/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/4/2022
Thứ ba
26/3/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/4/2022
Thứ tư
27/3/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/4/2022
Thứ năm
28/3/2022
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/4/2022
Thứ sáu
29/3/2022
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/4/2022
Thứ bảy

Ngày Thống Nhất Đất Nước
30/3/2022
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2022

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2022

Cập nhật: 06/11/2024 22:04