Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2022 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2022

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2022, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2022: tra lịch dương tháng 2/2022 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2022 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2022 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2022 có ngày 29 không? Tháng 2/2022 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2022 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2022 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2022 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2022: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2022. Coi lịch âm dương 2 năm 2022 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2022 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2022 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2022 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2022: xem lịch âm tháng 2 năm 2022, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2022. Tra cứu lịch âm tháng 2/2022: coi lịch vạn niên tháng 2/2022 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2022

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/1

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2022

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/2/2022 4/1/2022 Ngày Ung Thư Thế Giới
Chủ nhật, 13/2/2022 13/1/2022 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ hai, 14/2/2022 14/1/2022 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2022

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/2/2022 1/1/2022 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 2/2/2022 2/1/2022 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 3/2/2022 3/1/2022 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 4/2/2022 4/1/2022 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 5/2/2022 5/1/2022 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 6/2/2022 6/1/2022 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 10/2/2022 10/1/2022 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 12/2/2022 12/1/2022 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 13/2/2022 13/1/2022 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 14/2/2022 14/1/2022 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 15/2/2022 15/1/2022 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2022

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2022 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2022
Thứ ba
1/1/2022
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/2/2022
Thứ tư
2/1/2022
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/2/2022
Thứ năm
3/1/2022
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/2/2022
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới
4/1/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/2/2022
Thứ bảy
5/1/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/2/2022
Chủ nhật
6/1/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Khai Hội Chùa Hương

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/2/2022
Thứ hai
7/1/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/2/2022
Thứ ba
8/1/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/2/2022
Thứ tư
9/1/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/2/2022
Thứ năm
10/1/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Vía Thần Tài

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/2/2022
Thứ sáu
11/1/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/2/2022
Thứ bảy
12/1/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/2/2022
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới
13/1/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Hội Lim Bắc Ninh

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/2/2022
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
14/1/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Tết Nguyên Tiêu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/2/2022
Thứ ba
15/1/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/2/2022
Thứ tư
16/1/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/2/2022
Thứ năm
17/1/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/2/2022
Thứ sáu
18/1/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/2/2022
Thứ bảy
19/1/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/2022
Chủ nhật
20/1/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/2022
Thứ hai
21/1/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/2022
Thứ ba
22/1/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/2022
Thứ tư
23/1/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/2022
Thứ năm
24/1/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/2022
Thứ sáu
25/1/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/2/2022
Thứ bảy
26/1/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/2/2022
Chủ nhật
27/1/2022
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/2/2022
Thứ hai
28/1/2022
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2022

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2022

Cập nhật: 07/11/2024 00:20