Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2022 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 2022

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2022, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2022: tra lịch dương tháng 6/2022 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2022 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2022 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2022 có ngày 30 không? Tháng 6/2022 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2022 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2022 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2022 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2022: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2022. Coi lịch âm dương 6 năm 2022 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2022 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2022 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2022 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2022: xem lịch âm tháng 6 năm 2022, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2022. Tra cứu lịch âm tháng 6/2022: coi lịch vạn niên tháng 6/2022 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2022

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/5

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/6

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2022

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/6/2022 3/5/2022 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Chủ nhật, 5/6/2022 7/5/2022 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ ba, 28/6/2022 30/5/2022 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 2022

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 3/6/2022 5/5/2022 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2022

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2022 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2022
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
3/5/2022
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/6/2022
Thứ năm
4/5/2022
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/6/2022
Thứ sáu
5/5/2022
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Tết Đoan Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/6/2022
Thứ bảy
6/5/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/6/2022
Chủ nhật

Ngày Môi trường Thế giới
7/5/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/6/2022
Thứ hai
8/5/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/6/2022
Thứ ba
9/5/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/6/2022
Thứ tư
10/5/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/6/2022
Thứ năm
11/5/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/6/2022
Thứ sáu
12/5/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/6/2022
Thứ bảy
13/5/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/6/2022
Chủ nhật
14/5/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/6/2022
Thứ hai
15/5/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/6/2022
Thứ ba
16/5/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/6/2022
Thứ tư
17/5/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/6/2022
Thứ năm
18/5/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/6/2022
Thứ sáu
19/5/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/6/2022
Thứ bảy
20/5/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/6/2022
Chủ nhật
21/5/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/6/2022
Thứ hai
22/5/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/6/2022
Thứ ba
23/5/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/6/2022
Thứ tư
24/5/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/6/2022
Thứ năm
25/5/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/6/2022
Thứ sáu
26/5/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/6/2022
Thứ bảy
27/5/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/6/2022
Chủ nhật
28/5/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/6/2022
Thứ hai
29/5/2022
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/6/2022
Thứ ba

Ngày Gia Đình Việt Nam
30/5/2022
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/6/2022
Thứ tư
1/6/2022
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/6/2022
Thứ năm
2/6/2022
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/2022

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2022

Cập nhật: 02/11/2024 08:57