Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2022 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 2022

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2022, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2022: tra lịch dương tháng 12/2022 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2022 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2022 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2022 có ngày 31 không? Tháng 12/2022 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2022 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2022 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2022 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2022: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2022. Coi lịch âm dương 12 năm 2022 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2022 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2022 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2022 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2022: xem lịch âm tháng 12 năm 2022, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2022. Tra cứu lịch âm tháng 12/2022: coi lịch vạn niên tháng 12/2022 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2022

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/11

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/12

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2022

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 22/12/2022 29/11/2022 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Chủ nhật, 25/12/2022 3/12/2022 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2022

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2022 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2022
Thứ năm
8/11/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/12/2022
Thứ sáu
9/11/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/12/2022
Thứ bảy
10/11/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/12/2022
Chủ nhật
11/11/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/12/2022
Thứ hai
12/11/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/12/2022
Thứ ba
13/11/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/12/2022
Thứ tư
14/11/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/12/2022
Thứ năm
15/11/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/12/2022
Thứ sáu
16/11/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/12/2022
Thứ bảy
17/11/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/12/2022
Chủ nhật
18/11/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/12/2022
Thứ hai
19/11/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/12/2022
Thứ ba
20/11/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/12/2022
Thứ tư
21/11/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/12/2022
Thứ năm
22/11/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/12/2022
Thứ sáu
23/11/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/12/2022
Thứ bảy
24/11/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/12/2022
Chủ nhật
25/11/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/12/2022
Thứ hai
26/11/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/12/2022
Thứ ba
27/11/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/12/2022
Thứ tư
28/11/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/12/2022
Thứ năm

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
29/11/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/12/2022
Thứ sáu
1/12/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/12/2022
Thứ bảy
2/12/2022
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/12/2022
Chủ nhật

Ngày Lễ Giáng Sinh
3/12/2022
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/12/2022
Thứ hai
4/12/2022
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/12/2022
Thứ ba
5/12/2022
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/12/2022
Thứ tư
6/12/2022
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/12/2022
Thứ năm
7/12/2022
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/12/2022
Thứ sáu
8/12/2022
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/12/2022
Thứ bảy
9/12/2022
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/2022

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2022

Cập nhật: 06/11/2024 13:06