Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2009 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2009

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2009, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2009: tra lịch dương tháng 9/2009 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2009 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2009 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2009 có ngày 30 không? Tháng 9/2009 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2009 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2009 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2009 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2009: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2009. Coi lịch âm dương 9 năm 2009 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2009 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2009 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2009: xem lịch âm tháng 9 năm 2009, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2009. Tra cứu lịch âm tháng 9/2009: coi lịch vạn niên tháng 9/2009 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2009

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/7

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/8

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2009

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 2/9/2009 14/7/2009 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ bảy, 5/9/2009 17/7/2009 Ngày Khai Giảng

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2009

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2009 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2009
Thứ ba
13/7/2009
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/9/2009
Thứ tư

Ngày Quốc khánh
14/7/2009
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/9/2009
Thứ năm
15/7/2009
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/9/2009
Thứ sáu
16/7/2009
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/9/2009
Thứ bảy

Ngày Khai Giảng
17/7/2009
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/9/2009
Chủ nhật
18/7/2009
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/9/2009
Thứ hai
19/7/2009
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/9/2009
Thứ ba
20/7/2009
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/9/2009
Thứ tư
21/7/2009
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/9/2009
Thứ năm
22/7/2009
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/9/2009
Thứ sáu
23/7/2009
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/9/2009
Thứ bảy
24/7/2009
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/9/2009
Chủ nhật
25/7/2009
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/9/2009
Thứ hai
26/7/2009
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/9/2009
Thứ ba
27/7/2009
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/9/2009
Thứ tư
28/7/2009
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/9/2009
Thứ năm
29/7/2009
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/9/2009
Thứ sáu
30/7/2009
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/9/2009
Thứ bảy
1/8/2009
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/9/2009
Chủ nhật
2/8/2009
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/9/2009
Thứ hai
3/8/2009
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/9/2009
Thứ ba
4/8/2009
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/9/2009
Thứ tư
5/8/2009
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/9/2009
Thứ năm
6/8/2009
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/9/2009
Thứ sáu
7/8/2009
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/9/2009
Thứ bảy
8/8/2009
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/9/2009
Chủ nhật
9/8/2009
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/9/2009
Thứ hai
10/8/2009
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/9/2009
Thứ ba
11/8/2009
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/9/2009
Thứ tư
12/8/2009
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2009

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2009

Cập nhật: 01/11/2024 02:47