Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2009 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 2009

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2009, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2009: tra lịch dương tháng 6/2009 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2009 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2009 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2009 có ngày 30 không? Tháng 6/2009 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2009 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2009 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2009 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2009: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2009. Coi lịch âm dương 6 năm 2009 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2009 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2009 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2009: xem lịch âm tháng 6 năm 2009, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2009. Tra cứu lịch âm tháng 6/2009: coi lịch vạn niên tháng 6/2009 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2009

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/5

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/5

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2009

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/6/2009 9/5/2009 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ sáu, 5/6/2009 13/5/2009 Ngày Môi trường Thế giới
Chủ nhật, 28/6/2009 6/5/2009 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2009

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2009 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2009
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
9/5/2009
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/6/2009
Thứ ba
10/5/2009
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/6/2009
Thứ tư
11/5/2009
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/6/2009
Thứ năm
12/5/2009
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/6/2009
Thứ sáu

Ngày Môi trường Thế giới
13/5/2009
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/6/2009
Thứ bảy
14/5/2009
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/6/2009
Chủ nhật
15/5/2009
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/6/2009
Thứ hai
16/5/2009
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/6/2009
Thứ ba
17/5/2009
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/6/2009
Thứ tư
18/5/2009
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/6/2009
Thứ năm
19/5/2009
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/6/2009
Thứ sáu
20/5/2009
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/6/2009
Thứ bảy
21/5/2009
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/6/2009
Chủ nhật
22/5/2009
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/6/2009
Thứ hai
23/5/2009
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/6/2009
Thứ ba
24/5/2009
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/6/2009
Thứ tư
25/5/2009
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/6/2009
Thứ năm
26/5/2009
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/6/2009
Thứ sáu
27/5/2009
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/6/2009
Thứ bảy
28/5/2009
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/6/2009
Chủ nhật
29/5/2009
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/6/2009
Thứ hai
30/5/2009
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/6/2009
Thứ ba
1/5/2009
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/6/2009
Thứ tư
2/5/2009
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/6/2009
Thứ năm
3/5/2009
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/6/2009
Thứ sáu
4/5/2009
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/6/2009
Thứ bảy
5/5/2009
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/6/2009
Chủ nhật

Ngày Gia Đình Việt Nam
6/5/2009
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/6/2009
Thứ hai
7/5/2009
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/6/2009
Thứ ba
8/5/2009
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/2009

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2009

Cập nhật: 04/11/2024 14:36