Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2009 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2009

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2009, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2009: tra lịch dương tháng 2/2009 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2009 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2009 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2009 có ngày 29 không? Tháng 2/2009 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2009 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2009 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2009 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2009: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2009. Coi lịch âm dương 2 năm 2009 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2009 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2009 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2009: xem lịch âm tháng 2 năm 2009, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2009. Tra cứu lịch âm tháng 2/2009: coi lịch vạn niên tháng 2/2009 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2009

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/1

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/2

26

2

27

3

28

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2009

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 4/2/2009 10/1/2009 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ sáu, 13/2/2009 19/1/2009 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ bảy, 14/2/2009 20/1/2009 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2009

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 4/2/2009 10/1/2009 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 6/2/2009 12/1/2009 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 7/2/2009 13/1/2009 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 8/2/2009 14/1/2009 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 9/2/2009 15/1/2009 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2009

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2009 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2009
Chủ nhật
7/1/2009
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/2/2009
Thứ hai
8/1/2009
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/2/2009
Thứ ba
9/1/2009
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/2/2009
Thứ tư

Ngày Ung Thư Thế Giới
10/1/2009
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Ngày Vía Thần Tài

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/2/2009
Thứ năm
11/1/2009
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/2/2009
Thứ sáu
12/1/2009
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/2/2009
Thứ bảy
13/1/2009
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Hội Lim Bắc Ninh

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/2/2009
Chủ nhật
14/1/2009
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/2/2009
Thứ hai
15/1/2009
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Tết Nguyên Tiêu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/2/2009
Thứ ba
16/1/2009
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/2/2009
Thứ tư
17/1/2009
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/2/2009
Thứ năm
18/1/2009
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/2/2009
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới
19/1/2009
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/2/2009
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
20/1/2009
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/2/2009
Chủ nhật
21/1/2009
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/2/2009
Thứ hai
22/1/2009
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/2/2009
Thứ ba
23/1/2009
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/2/2009
Thứ tư
24/1/2009
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/2/2009
Thứ năm
25/1/2009
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/2009
Thứ sáu
26/1/2009
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/2009
Thứ bảy
27/1/2009
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/2009
Chủ nhật
28/1/2009
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/2009
Thứ hai
29/1/2009
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/2009
Thứ ba
30/1/2009
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/2009
Thứ tư
1/2/2009
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/2/2009
Thứ năm
2/2/2009
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/2/2009
Thứ sáu
3/2/2009
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/2/2009
Thứ bảy
4/2/2009
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2009

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2009

Cập nhật: 07/11/2024 04:06