Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2009: tra lịch dương tháng 12/2009 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2009 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2009 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2009 có ngày 31 không? Tháng 12/2009 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2009 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2009 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2009 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2009: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2009. Coi lịch âm dương 12 năm 2009 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2009 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2009 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2009: xem lịch âm tháng 12 năm 2009, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2009. Tra cứu lịch âm tháng 12/2009: coi lịch vạn niên tháng 12/2009 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 2009
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/10 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
|
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2009
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 22/12/2009 | 7/11/2009 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ sáu, 25/12/2009 | 10/11/2009 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2009
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2009 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2009 Thứ ba |
15/10/2009 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/2009 Thứ tư |
16/10/2009 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/2009 Thứ năm |
17/10/2009 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/2009 Thứ sáu |
18/10/2009 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/12/2009 Thứ bảy |
19/10/2009 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/12/2009 Chủ nhật |
20/10/2009 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/12/2009 Thứ hai |
21/10/2009 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/12/2009 Thứ ba |
22/10/2009 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/12/2009 Thứ tư |
23/10/2009 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/12/2009 Thứ năm |
24/10/2009 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/12/2009 Thứ sáu |
25/10/2009 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/12/2009 Thứ bảy |
26/10/2009 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/12/2009 Chủ nhật |
27/10/2009 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/12/2009 Thứ hai |
28/10/2009 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/12/2009 Thứ ba |
29/10/2009 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/12/2009 Thứ tư |
1/11/2009 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/2009 Thứ năm |
2/11/2009 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/2009 Thứ sáu |
3/11/2009 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/2009 Thứ bảy |
4/11/2009 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/2009 Chủ nhật |
5/11/2009 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/2009 Thứ hai |
6/11/2009 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/2009 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
7/11/2009 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/2009 Thứ tư |
8/11/2009 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/2009 Thứ năm |
9/11/2009 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/2009 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
10/11/2009 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/2009 Thứ bảy |
11/11/2009 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/2009 Chủ nhật |
12/11/2009 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/2009 Thứ hai |
13/11/2009 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/2009 Thứ ba |
14/11/2009 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/12/2009 Thứ tư |
15/11/2009 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/12/2009 Thứ năm |
16/11/2009 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |