Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2009 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2009

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2009, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2009: tra lịch dương tháng 11/2009 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2009 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2009 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2009 có ngày 30 không? Tháng 11/2009 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2009 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2009 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2009 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2009: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2009. Coi lịch âm dương 11 năm 2009 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2009 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2009 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2009: xem lịch âm tháng 11 năm 2009, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2009. Tra cứu lịch âm tháng 11/2009: coi lịch vạn niên tháng 11/2009 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2009

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/9

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/10

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2009

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 11/11/2009 25/9/2009 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ sáu, 20/11/2009 4/10/2009 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2009

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2009 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2009
Chủ nhật
15/9/2009
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/11/2009
Thứ hai
16/9/2009
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/11/2009
Thứ ba
17/9/2009
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/11/2009
Thứ tư
18/9/2009
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/11/2009
Thứ năm
19/9/2009
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/11/2009
Thứ sáu
20/9/2009
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/11/2009
Thứ bảy
21/9/2009
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/11/2009
Chủ nhật
22/9/2009
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/11/2009
Thứ hai
23/9/2009
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/11/2009
Thứ ba
24/9/2009
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/11/2009
Thứ tư

Ngày Lễ Độc Thân
25/9/2009
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/11/2009
Thứ năm
26/9/2009
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/11/2009
Thứ sáu
27/9/2009
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/11/2009
Thứ bảy
28/9/2009
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/11/2009
Chủ nhật
29/9/2009
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/11/2009
Thứ hai
30/9/2009
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/11/2009
Thứ ba
1/10/2009
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/11/2009
Thứ tư
2/10/2009
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/11/2009
Thứ năm
3/10/2009
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/11/2009
Thứ sáu

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
4/10/2009
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/11/2009
Thứ bảy
5/10/2009
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/11/2009
Chủ nhật
6/10/2009
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/11/2009
Thứ hai
7/10/2009
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/11/2009
Thứ ba
8/10/2009
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/11/2009
Thứ tư
9/10/2009
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/11/2009
Thứ năm
10/10/2009
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/11/2009
Thứ sáu
11/10/2009
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/11/2009
Thứ bảy
12/10/2009
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/11/2009
Chủ nhật
13/10/2009
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/11/2009
Thứ hai
14/10/2009
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2009

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2009

Cập nhật: 07/11/2024 04:29