Tháng 9 âm năm 2009 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 2009: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/2009 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 2009 chuẩn xác. Lịch tháng 9/2009 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 2009 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 2009
Lịch tháng 9/2009 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/2009 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 2009 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2009 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
18/10/2009 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/2009 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
19/10/2009 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/2009 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
20/10/2009 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/2009 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
21/10/2009 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/2009 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
22/10/2009 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/2009 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
23/10/2009 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/2009 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
24/10/2009 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/2009 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
25/10/2009 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/2009 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
26/10/2009 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/2009 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
27/10/2009 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/2009 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
28/10/2009 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/2009 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
29/10/2009 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/2009 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
30/10/2009 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/2009 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
31/10/2009 Thứ bảy Ngày Halloween |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/2009 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
1/11/2009 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/2009 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
2/11/2009 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/2009 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
3/11/2009 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/2009 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
4/11/2009 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/2009 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
5/11/2009 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/2009 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
6/11/2009 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/2009 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
7/11/2009 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/2009 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
8/11/2009 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/2009 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
9/11/2009 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/2009 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
10/11/2009 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/2009 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
11/11/2009 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/2009 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
12/11/2009 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/2009 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
13/11/2009 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/2009 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
14/11/2009 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/2009 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
15/11/2009 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/9/2009 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
16/11/2009 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |