Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1998 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1998 » Lịch vạn sự ngày 20 tháng 7 năm 1998

Lịch vạn sự ngày 20 tháng 7 năm 1998, xem ngày 20/7/1998

Dương lịch hôm nay là Thứ hai, ngày 20 tháng 7 năm 1998. Âm lịch hôm nay là ngày Mậu Thìn tháng Mậu Ngọ năm 1998 âm lịch (năm Mậu Dần 1998). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 20/7/1998 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 20/7/1998 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 20/7/1998 dương lịch là ngày 27/5/1998 âm lịch) là Thiên lao Hắc Đạo (Là Ngày Xấu).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 20 tháng 7 năm 1998 là ngày Mậu Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Dần. Coi lịch vạn niên xem ngày 20/7/1998: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 20-7-1998. Xem ngày 20/7/1998 là thứ mấy trong tuần? Ngày 20/07/1998 là Thứ hai.

Xem ngày tốt xấu 20/7: tra xem ngày 20/7/1998 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 27/5/1998 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 20 tháng 7 năm 1998 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1998? Thời tiết ngày 20/07/98 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 20-07-1998 là Tiết Tiểu thử.

Coi lịch vạn sự ngày 20 tháng 7 năm 1998: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 20/7/1998? Sinh ngày 20/7 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 20/07/1998 thuộc Cung Cự Giải trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 20 tháng 7 năm 1998 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 20.7.1998 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 20-7-1998 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 06/11/2024 02:45

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 20/7/1998

Lịch vạn sự ngày 20 tháng 7 năm 1998
Lịch âm ngày 20/7 Lịch dương ngày 20/7

Tháng 5 âm lịch năm 1998

27

Ngày Mậu Thìn - Tháng Mậu Ngọ - Năm Mậu Dần

Tử Vi Lục Diệu

Thiên lao Hắc Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Đại An

Theo Thập Nhị Trực

Trực Khai

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thiên Đường

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1998

20

Thứ hai

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu thử

Cung hoàng đạo

Cung Cự Giải

Tôi thà làm người lạc quan. Thậm chí dù tôi sai, ít nhất trên môi tôi cũng có nụ cười.

Lịch dương là ngày 20/7/1998

- Ngày dương lịch: 20-7-1998

Ngày 20 tháng 7 năm 1998 dương lịch

Ngày 20 tháng 7 năm 1998 là thứ mấy?

Ngày 20/7/1998 là Thứ hai trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 20 tháng 7 năm 1998 dương là ngày bao nhiêu âm 1998?

Đổi ngày 20/7/1998 dương lịch là ngày 27/5/1998 âm lịch.

Tiết khí ngày 20/7/1998 là gì? Thời tiết ngày 20/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 20/7/1998 là Tiết Tiểu thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1998.

Sinh ngày 20/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 20/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.

Âm lịch là ngày 27/5/1998

- Ngày âm lịch: 27-5-1998

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Mậu Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Dần (tức ngày 27 tháng 5 năm 1998 âm lịch)

Ngày 27/5 âm lịch là ngày gì? Ngày 27/5/1998 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 27/5/1998 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 27/5/1998 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 27/5/1998 là ngày có địa chi là Thìn, vì vậy ngày 27/5/1998 là ngày con Rồng trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 27/5 âm là ngày bao nhiêu dương 1998?

Đổi ngày 27/5/1998 âm lịch là ngày 20/7/1998 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 20/7/1998, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 20/7/1998 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 20-7-1998 là ngày bao nhiêu âm lịch? 20/7/1998 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 20/7/1998 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 27-5-1998.

Giờ hoàng đạo ngày 20/7/1998

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 20/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 20/7/1998 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 20/7/1998: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 20/7/1998 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 20/7/1998 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 20/7/1998 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 20/7

3h-5hGiáp DầnTư Mệnh
7h-9hBính ThìnThanh Long
9h-11hĐinh TỵMinh Đường
15h-17hCanh ThânKim Quỹ
17h-19hTân DậuKim Đường
21h-23hQuý HợiNgọc Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 20/7

23h-1hNhâm TýThiên Lao
1h-3hQuý SửuNguyên Vũ
5h-7hẤt MãoCâu Trần
11h-13hMậu NgọThiên Hình
13h-15hKỷ MùiChu Tước
19h-21hNhâm TuấtBạch Hổ

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 20/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 20/7/1998 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 20 7 1998 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 20/7/1998 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 20/7/1998 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 20/7/1998 là ngày Thiên lao Hắc Đạo. Vì vậy, ngày ngày 20/7/1998 là Ngày Xấu.

Xem ngày tốt xấu ngày 20/7/1998 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 20/7/1998 là ngày Đại An.

Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem ngày tốt xấu ngày 20/7/1998 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Khai: Ngày có Trực Khai là ngày thứ mười một trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn mọi vật sau khi quy tàng, thì thuận lợi, hanh thông bắt đầu mở ra. Ngày có trực này thường được nhiều người sử dụng để làm các việc lớn như động thổ làm nhà, kết hôn vì đây là ngày có nhiều cát lành, may mắn. Bên cạnh đó, cần lưu ý kiêng các việc như an táng, động thổ vì người ta quan niệm nó không được sạch sẽ.

Xem ngày tốt xấu ngày 20/7/1998 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 20 tháng 7 năm 1998: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 20/7/1998 dương lịch (tức ngày 27/5/1998 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Thiên Quý
Sinh Khí
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Thiên Lao

Ngày hôm nay 20/7/1998 dương lịch (tức ngày 27-5-1998 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Mậu Thìn là: Canh Tuất, Bính Tuất

Tuổi xung với tháng Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý

Tuổi xung với năm Mậu Dần là: Canh Thân, Giáp Thân

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 20/7/1998

Xem hướng xuất hành ngày 20/7

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tốc Hỷ
3h-5h
15h-17h
Lưu Niên
5h-7h
17h-19h
Xích Khẩu
7h-9h
19h-21h
Tiểu Cát
9h-11h
21h-23h
Tuyệt Lộ
11h-13h
23h-1h
Đại An

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1998

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/5

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/6

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: