Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1998 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1998 » Lịch vạn sự ngày 10 tháng 7 năm 1998

Lịch vạn sự ngày 10 tháng 7 năm 1998, xem ngày 10/7/1998

Dương lịch hôm nay là Thứ sáu, ngày 10 tháng 7 năm 1998. Âm lịch hôm nay là ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Ngọ năm 1998 âm lịch (năm Mậu Dần 1998). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/7/1998 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 10/7/1998 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 10/7/1998 dương lịch là ngày 17/5/1998 âm lịch) là Tư mệnh Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 10 tháng 7 năm 1998 là ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Dần. Coi lịch vạn niên xem ngày 10/7/1998: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 10-7-1998. Xem ngày 10/7/1998 là thứ mấy trong tuần? Ngày 10/07/1998 là Thứ sáu.

Xem ngày tốt xấu 10/7: tra xem ngày 10/7/1998 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 17/5/1998 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 10 tháng 7 năm 1998 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1998? Thời tiết ngày 10/07/98 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 10-07-1998 là Tiết Tiểu thử.

Coi lịch vạn sự ngày 10 tháng 7 năm 1998: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 10/7/1998? Sinh ngày 10/7 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 10/07/1998 thuộc Cung Cự Giải trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 10 tháng 7 năm 1998 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 10.7.1998 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 10-7-1998 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 03/11/2024 11:12

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 10/7/1998

Lịch vạn sự ngày 10 tháng 7 năm 1998
Lịch âm ngày 10/7 Lịch dương ngày 10/7

Tháng 5 âm lịch năm 1998

17

Ngày Mậu Ngọ - Tháng Mậu Ngọ - Năm Mậu Dần

Tử Vi Lục Diệu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tốc Hỷ

Theo Thập Nhị Trực

Trực Kiến

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thiên Đạo

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1998

10

Thứ sáu

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu thử

Cung hoàng đạo

Cung Cự Giải

Nếu cuộc đời có thể đoán trước, nó sẽ không còn là cuộc đời, và cũng không còn hương vị nữa.

Lịch dương là ngày 10/7/1998

- Ngày dương lịch: 10-7-1998

Ngày 10 tháng 7 năm 1998 dương lịch

Ngày 10 tháng 7 năm 1998 là thứ mấy?

Ngày 10/7/1998 là Thứ sáu trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 10 tháng 7 năm 1998 dương là ngày bao nhiêu âm 1998?

Đổi ngày 10/7/1998 dương lịch là ngày 17/5/1998 âm lịch.

Tiết khí ngày 10/7/1998 là gì? Thời tiết ngày 10/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 10/7/1998 là Tiết Tiểu thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1998.

Sinh ngày 10/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 10/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.

Âm lịch là ngày 17/5/1998

- Ngày âm lịch: 17-5-1998

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Dần (tức ngày 17 tháng 5 năm 1998 âm lịch)

Ngày 17/5 âm lịch là ngày gì? Ngày 17/5/1998 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 17/5/1998 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 17/5/1998 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 17/5/1998 là ngày có địa chi là Ngọ, vì vậy ngày 17/5/1998 là ngày con Ngựa trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 17/5 âm là ngày bao nhiêu dương 1998?

Đổi ngày 17/5/1998 âm lịch là ngày 10/7/1998 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 10/7/1998, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 10/7/1998 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 10-7-1998 là ngày bao nhiêu âm lịch? 10/7/1998 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 10/7/1998 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 17-5-1998.

Giờ hoàng đạo ngày 10/7/1998

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 10/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 10/7/1998 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 10/7/1998: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/7/1998 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 10/7/1998 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 10/7/1998 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/7

23h-1hNhâm TýKim Quỹ
1h-3hQuý SửuKim Đường
5h-7hẤt MãoNgọc Đường
11h-13hMậu NgọTư Mệnh
15h-17hCanh ThânThanh Long
17h-19hTân DậuMinh Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 10/7

3h-5hGiáp DầnBạch Hổ
7h-9hBính ThìnThiên Lao
9h-11hĐinh TỵNguyên Vũ
13h-15hKỷ MùiCâu Trần
19h-21hNhâm TuấtThiên Hình
21h-23hQuý HợiChu Tước

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 10/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 10/7/1998 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 10 7 1998 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1998 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1998 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 10/7/1998 là ngày Tư mệnh Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 10/7/1998 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1998 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 10/7/1998 là ngày Tốc Hỷ.

Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1998 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Kiến: Ngày có Trực Kiến là ngày đầu tiên trong 12 ngày trực. Đây được coi như một khởi đầu mới mẻ, sự nảy nở và sinh sôi. Ngày trực này vô cùng cát lợi cho các việc như: khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Xấu cho các việc động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1998 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 10 tháng 7 năm 1998: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 10/7/1998 dương lịch (tức ngày 17/5/1998 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Tư Mệnh
Thiên Quan
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Địa Hoả

Ngày hôm nay 10/7/1998 dương lịch (tức ngày 17-5-1998 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý

Tuổi xung với tháng Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý

Tuổi xung với năm Mậu Dần là: Canh Thân, Giáp Thân

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 10/7/1998

Xem hướng xuất hành ngày 10/7

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Đông.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thiên đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng phải tốn kém, thất lý mà thua.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Xích Khẩu
3h-5h
15h-17h
Tiểu Cát
5h-7h
17h-19h
Tuyệt Lộ
7h-9h
19h-21h
Đại An
9h-11h
21h-23h
Tốc Hỷ
11h-13h
23h-1h
Lưu Niên

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1998

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/5

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/6

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: