Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1988: tra lịch dương tháng 12/1988 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1988 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1988 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1988 có ngày 31 không? Tháng 12/1988 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1988 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1988 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1988 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1988: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1988. Coi lịch âm dương 12 năm 1988 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1988 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1988 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1988 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1988: xem lịch âm tháng 12 năm 1988, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1988. Tra cứu lịch âm tháng 12/1988: coi lịch vạn niên tháng 12/1988 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1988
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/10 |
24 |
25 |
26 |
|||
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1988
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 22/12/1988 | 14/11/1988 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Chủ nhật, 25/12/1988 | 17/11/1988 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1988
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1988 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1988 Thứ năm |
23/10/1988 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/12/1988 Thứ sáu |
24/10/1988 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/12/1988 Thứ bảy |
25/10/1988 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/12/1988 Chủ nhật |
26/10/1988 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/12/1988 Thứ hai |
27/10/1988 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/12/1988 Thứ ba |
28/10/1988 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/12/1988 Thứ tư |
29/10/1988 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/12/1988 Thứ năm |
30/10/1988 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/12/1988 Thứ sáu |
1/11/1988 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/1988 Thứ bảy |
2/11/1988 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/1988 Chủ nhật |
3/11/1988 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/1988 Thứ hai |
4/11/1988 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/1988 Thứ ba |
5/11/1988 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/1988 Thứ tư |
6/11/1988 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/1988 Thứ năm |
7/11/1988 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/1988 Thứ sáu |
8/11/1988 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/1988 Thứ bảy |
9/11/1988 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1988 Chủ nhật |
10/11/1988 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1988 Thứ hai |
11/11/1988 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1988 Thứ ba |
12/11/1988 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1988 Thứ tư |
13/11/1988 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1988 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
14/11/1988 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/1988 Thứ sáu |
15/11/1988 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/1988 Thứ bảy |
16/11/1988 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1988 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
17/11/1988 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/1988 Thứ hai |
18/11/1988 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/1988 Thứ ba |
19/11/1988 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/1988 Thứ tư |
20/11/1988 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/1988 Thứ năm |
21/11/1988 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/1988 Thứ sáu |
22/11/1988 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/12/1988 Thứ bảy |
23/11/1988 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |