Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1988 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1988

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1988, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1988: tra lịch dương tháng 9/1988 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1988 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1988 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1988 có ngày 30 không? Tháng 9/1988 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1988 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1988 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1988 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1988: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1988. Coi lịch âm dương 9 năm 1988 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1988 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1988 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1988 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1988: xem lịch âm tháng 9 năm 1988, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1988. Tra cứu lịch âm tháng 9/1988: coi lịch vạn niên tháng 9/1988 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1988

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/7

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/8

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1988

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 2/9/1988 22/7/1988 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ hai, 5/9/1988 25/7/1988 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1988

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 25/9/1988 15/8/1988 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1988

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1988 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1988
Thứ năm
21/7/1988
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/9/1988
Thứ sáu

Ngày Quốc khánh
22/7/1988
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/9/1988
Thứ bảy
23/7/1988
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/9/1988
Chủ nhật
24/7/1988
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/9/1988
Thứ hai

Ngày Khai Giảng
25/7/1988
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/9/1988
Thứ ba
26/7/1988
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/9/1988
Thứ tư
27/7/1988
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/9/1988
Thứ năm
28/7/1988
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/9/1988
Thứ sáu
29/7/1988
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/9/1988
Thứ bảy
30/7/1988
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/9/1988
Chủ nhật
1/8/1988
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/9/1988
Thứ hai
2/8/1988
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/9/1988
Thứ ba
3/8/1988
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/9/1988
Thứ tư
4/8/1988
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/9/1988
Thứ năm
5/8/1988
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/9/1988
Thứ sáu
6/8/1988
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/9/1988
Thứ bảy
7/8/1988
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/9/1988
Chủ nhật
8/8/1988
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/9/1988
Thứ hai
9/8/1988
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/9/1988
Thứ ba
10/8/1988
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/9/1988
Thứ tư
11/8/1988
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/9/1988
Thứ năm
12/8/1988
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/9/1988
Thứ sáu
13/8/1988
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/9/1988
Thứ bảy
14/8/1988
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/9/1988
Chủ nhật
15/8/1988
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Ngày Tết Trung thu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/9/1988
Thứ hai
16/8/1988
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/9/1988
Thứ ba
17/8/1988
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/9/1988
Thứ tư
18/8/1988
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/9/1988
Thứ năm
19/8/1988
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/9/1988
Thứ sáu
20/8/1988
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1988

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1988

Cập nhật: 01/11/2024 09:28