Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1988 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1988

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1988, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1988: tra lịch dương tháng 10/1988 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1988 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1988 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1988 có ngày 31 không? Tháng 10/1988 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1988 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1988 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1988 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1988: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1988. Coi lịch âm dương 10 năm 1988 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1988 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1988 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1988 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1988: xem lịch âm tháng 10 năm 1988, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1988. Tra cứu lịch âm tháng 10/1988: coi lịch vạn niên tháng 10/1988 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1988

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/8

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/9

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1988

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 10/10/1988 30/8/1988 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ năm, 20/10/1988 10/9/1988 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ hai, 31/10/1988 21/9/1988 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1988

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1988 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1988
Thứ bảy
21/8/1988
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/10/1988
Chủ nhật
22/8/1988
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/10/1988
Thứ hai
23/8/1988
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/10/1988
Thứ ba
24/8/1988
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/10/1988
Thứ tư
25/8/1988
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/10/1988
Thứ năm
26/8/1988
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/10/1988
Thứ sáu
27/8/1988
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/10/1988
Thứ bảy
28/8/1988
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/10/1988
Chủ nhật
29/8/1988
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/10/1988
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
30/8/1988
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/10/1988
Thứ ba
1/9/1988
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/10/1988
Thứ tư
2/9/1988
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/10/1988
Thứ năm
3/9/1988
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/10/1988
Thứ sáu
4/9/1988
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/10/1988
Thứ bảy
5/9/1988
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/10/1988
Chủ nhật
6/9/1988
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/10/1988
Thứ hai
7/9/1988
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/10/1988
Thứ ba
8/9/1988
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/10/1988
Thứ tư
9/9/1988
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/10/1988
Thứ năm

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
10/9/1988
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/10/1988
Thứ sáu
11/9/1988
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/10/1988
Thứ bảy
12/9/1988
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/10/1988
Chủ nhật
13/9/1988
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/10/1988
Thứ hai
14/9/1988
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/10/1988
Thứ ba
15/9/1988
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/10/1988
Thứ tư
16/9/1988
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/10/1988
Thứ năm
17/9/1988
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/10/1988
Thứ sáu
18/9/1988
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/10/1988
Thứ bảy
19/9/1988
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/10/1988
Chủ nhật
20/9/1988
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/10/1988
Thứ hai

Ngày Halloween
21/9/1988
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1988

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1988

Cập nhật: 07/11/2024 08:12