Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1988 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1988

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1988, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1988: tra lịch dương tháng 1/1988 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1988 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1988 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1988 có ngày 31 không? Tháng 1/1988 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1988 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1988 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1988 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1988: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1988. Coi lịch âm dương 1 năm 1988 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1988 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1988 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1988 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1988: xem lịch âm tháng 1 năm 1988, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1988. Tra cứu lịch âm tháng 1/1988: coi lịch vạn niên tháng 1/1988 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1988

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/11

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/12

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1988

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/1/1988 12/11/1987 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ hai, 4/1/1988 15/11/1987 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Chủ nhật, 24/1/1988 6/12/1987 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1988

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1988 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1988
Thứ sáu

Tết Dương Lịch
12/11/1987
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/1/1988
Thứ bảy
13/11/1987
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/1/1988
Chủ nhật
14/11/1987
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/1/1988
Thứ hai

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
15/11/1987
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/1/1988
Thứ ba
16/11/1987
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/1/1988
Thứ tư
17/11/1987
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/1/1988
Thứ năm
18/11/1987
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/1/1988
Thứ sáu
19/11/1987
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/1/1988
Thứ bảy
20/11/1987
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/1/1988
Chủ nhật
21/11/1987
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/1/1988
Thứ hai
22/11/1987
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/1/1988
Thứ ba
23/11/1987
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/1/1988
Thứ tư
24/11/1987
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/1/1988
Thứ năm
25/11/1987
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/1/1988
Thứ sáu
26/11/1987
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/1/1988
Thứ bảy
27/11/1987
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/1/1988
Chủ nhật
28/11/1987
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/1/1988
Thứ hai
29/11/1987
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/1/1988
Thứ ba
1/12/1987
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/1/1988
Thứ tư
2/12/1987
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/1/1988
Thứ năm
3/12/1987
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/1/1988
Thứ sáu
4/12/1987
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/1/1988
Thứ bảy
5/12/1987
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/1/1988
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Giáo dục
6/12/1987
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/1/1988
Thứ hai
7/12/1987
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/1/1988
Thứ ba
8/12/1987
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/1/1988
Thứ tư
9/12/1987
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/1/1988
Thứ năm
10/12/1987
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/1/1988
Thứ sáu
11/12/1987
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/1/1988
Thứ bảy
12/12/1987
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/1/1988
Chủ nhật
13/12/1987
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1988

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1988

Cập nhật: 02/11/2024 06:01