Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1988: tra lịch dương tháng 2/1988 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1988 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1988 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1988 có ngày 29 không? Tháng 2/1988 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1988 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1988 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1988 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1988: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1988. Coi lịch âm dương 2 năm 1988 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1988 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1988 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1988 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1988: xem lịch âm tháng 2 năm 1988, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1988. Tra cứu lịch âm tháng 2/1988: coi lịch vạn niên tháng 2/1988 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 1988
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/12 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1988
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 4/2/1988 | 17/12/1987 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ bảy, 13/2/1988 | 26/12/1987 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Chủ nhật, 14/2/1988 | 27/12/1987 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1988
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 10/2/1988 | 23/12/1987 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ tư, 17/2/1988 | 1/1/1988 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 18/2/1988 | 2/1/1988 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 19/2/1988 | 3/1/1988 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 20/2/1988 | 4/1/1988 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 21/2/1988 | 5/1/1988 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 22/2/1988 | 6/1/1988 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ sáu, 26/2/1988 | 10/1/1988 | Ngày Vía Thần Tài | |
Chủ nhật, 28/2/1988 | 12/1/1988 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ hai, 29/2/1988 | 13/1/1988 | Hội Lim Bắc Ninh |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1988
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1988 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1988 Thứ hai |
14/12/1987 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/2/1988 Thứ ba |
15/12/1987 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/2/1988 Thứ tư |
16/12/1987 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/2/1988 Thứ năm Ngày Ung Thư Thế Giới |
17/12/1987 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/2/1988 Thứ sáu |
18/12/1987 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/2/1988 Thứ bảy |
19/12/1987 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/2/1988 Chủ nhật |
20/12/1987 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/2/1988 Thứ hai |
21/12/1987 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/2/1988 Thứ ba |
22/12/1987 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/2/1988 Thứ tư |
23/12/1987 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão Tết Ông Công Ông Táo |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/2/1988 Thứ năm |
24/12/1987 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/2/1988 Thứ sáu |
25/12/1987 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/2/1988 Thứ bảy Ngày Phát Thanh Thế Giới |
26/12/1987 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/2/1988 Chủ nhật Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
27/12/1987 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/2/1988 Thứ hai |
28/12/1987 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/2/1988 Thứ ba |
29/12/1987 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/2/1988 Thứ tư |
1/1/1988 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/1988 Thứ năm |
2/1/1988 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/1988 Thứ sáu |
3/1/1988 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/1988 Thứ bảy |
4/1/1988 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/1988 Chủ nhật |
5/1/1988 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/1988 Thứ hai |
6/1/1988 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn Khai Hội Chùa Hương |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/2/1988 Thứ ba |
7/1/1988 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/2/1988 Thứ tư |
8/1/1988 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/2/1988 Thứ năm |
9/1/1988 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/2/1988 Thứ sáu |
10/1/1988 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn Ngày Vía Thần Tài |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/2/1988 Thứ bảy |
11/1/1988 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/2/1988 Chủ nhật |
12/1/1988 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/2/1988 Thứ hai |
13/1/1988 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thìn Hội Lim Bắc Ninh |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |