Tháng 12 âm năm 1988 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1988 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1988: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1988 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1988 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1988 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1988 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1988
Lịch tháng 12/1988 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1988 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 30/1/1989 | 23/12/1988 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1988 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1988 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1988 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1988 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
8/1/1989 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1988 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
9/1/1989 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1988 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
10/1/1989 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1988 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
11/1/1989 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1988 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
12/1/1989 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1988 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
13/1/1989 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1988 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
14/1/1989 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1988 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
15/1/1989 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1988 Ngày Bính Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
16/1/1989 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1988 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
17/1/1989 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1988 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
18/1/1989 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1988 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
19/1/1989 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1988 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
20/1/1989 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1988 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
21/1/1989 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1988 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
22/1/1989 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1988 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
23/1/1989 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1988 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
24/1/1989 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1988 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
25/1/1989 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1988 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
26/1/1989 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1988 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
27/1/1989 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1988 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
28/1/1989 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1988 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
29/1/1989 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1988 Ngày Canh Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
30/1/1989 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1988 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
31/1/1989 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1988 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
1/2/1989 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1988 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
2/2/1989 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1988 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
3/2/1989 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1988 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
4/2/1989 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1988 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
5/2/1989 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |