Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1986 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1986

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1986, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1986: tra lịch dương tháng 9/1986 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1986 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1986 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1986 có ngày 30 không? Tháng 9/1986 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1986 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1986 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1986 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1986: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1986. Coi lịch âm dương 9 năm 1986 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1986 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1986 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1986 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1986: xem lịch âm tháng 9 năm 1986, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1986. Tra cứu lịch âm tháng 9/1986: coi lịch vạn niên tháng 9/1986 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1986

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/7

2

28

3

29

4

1/8

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1986

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 2/9/1986 28/7/1986 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ sáu, 5/9/1986 2/8/1986 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1986

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 18/9/1986 15/8/1986 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1986

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1986 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1986
Thứ hai
27/7/1986
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/9/1986
Thứ ba

Ngày Quốc khánh
28/7/1986
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/9/1986
Thứ tư
29/7/1986
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/9/1986
Thứ năm
1/8/1986
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/9/1986
Thứ sáu

Ngày Khai Giảng
2/8/1986
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/9/1986
Thứ bảy
3/8/1986
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/9/1986
Chủ nhật
4/8/1986
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/9/1986
Thứ hai
5/8/1986
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/9/1986
Thứ ba
6/8/1986
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/9/1986
Thứ tư
7/8/1986
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/9/1986
Thứ năm
8/8/1986
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/9/1986
Thứ sáu
9/8/1986
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/9/1986
Thứ bảy
10/8/1986
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/9/1986
Chủ nhật
11/8/1986
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/9/1986
Thứ hai
12/8/1986
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/9/1986
Thứ ba
13/8/1986
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/9/1986
Thứ tư
14/8/1986
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/9/1986
Thứ năm
15/8/1986
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Ngày Tết Trung thu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/9/1986
Thứ sáu
16/8/1986
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/9/1986
Thứ bảy
17/8/1986
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/9/1986
Chủ nhật
18/8/1986
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/9/1986
Thứ hai
19/8/1986
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/9/1986
Thứ ba
20/8/1986
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/9/1986
Thứ tư
21/8/1986
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/9/1986
Thứ năm
22/8/1986
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/9/1986
Thứ sáu
23/8/1986
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/9/1986
Thứ bảy
24/8/1986
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/9/1986
Chủ nhật
25/8/1986
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/9/1986
Thứ hai
26/8/1986
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/9/1986
Thứ ba
27/8/1986
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1986

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1986

Cập nhật: 06/11/2024 03:50