Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1986 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1986

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1986, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1986: tra lịch dương tháng 7/1986 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1986 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1986 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1986 có ngày 31 không? Tháng 7/1986 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1986 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1986 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1986 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1986: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1986. Coi lịch âm dương 7 năm 1986 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1986 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1986 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1986 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1986: xem lịch âm tháng 7 năm 1986, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1986. Tra cứu lịch âm tháng 7/1986: coi lịch vạn niên tháng 7/1986 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1986

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/5

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/6

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1986

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1986 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1986
Thứ ba
25/5/1986
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/7/1986
Thứ tư
26/5/1986
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/7/1986
Thứ năm
27/5/1986
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/7/1986
Thứ sáu
28/5/1986
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/7/1986
Thứ bảy
29/5/1986
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/7/1986
Chủ nhật
30/5/1986
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/7/1986
Thứ hai
1/6/1986
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/7/1986
Thứ ba
2/6/1986
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/7/1986
Thứ tư
3/6/1986
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/7/1986
Thứ năm
4/6/1986
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/7/1986
Thứ sáu
5/6/1986
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/7/1986
Thứ bảy
6/6/1986
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/7/1986
Chủ nhật
7/6/1986
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/7/1986
Thứ hai
8/6/1986
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/7/1986
Thứ ba
9/6/1986
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/7/1986
Thứ tư
10/6/1986
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/7/1986
Thứ năm
11/6/1986
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/7/1986
Thứ sáu
12/6/1986
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/7/1986
Thứ bảy
13/6/1986
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/7/1986
Chủ nhật
14/6/1986
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/7/1986
Thứ hai
15/6/1986
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/7/1986
Thứ ba
16/6/1986
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/7/1986
Thứ tư
17/6/1986
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/7/1986
Thứ năm
18/6/1986
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/7/1986
Thứ sáu
19/6/1986
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/7/1986
Thứ bảy
20/6/1986
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/7/1986
Chủ nhật
21/6/1986
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/7/1986
Thứ hai
22/6/1986
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/7/1986
Thứ ba
23/6/1986
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/7/1986
Thứ tư
24/6/1986
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/7/1986
Thứ năm
25/6/1986
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1986

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1986

Cập nhật: 01/11/2024 20:40