Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1986 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1986

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1986, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1986: tra lịch dương tháng 3/1986 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1986 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1986 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1986 có ngày 31 không? Tháng 3/1986 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1986 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1986 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1986 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1986: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1986. Coi lịch âm dương 3 năm 1986 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1986 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1986 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1986 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1986: xem lịch âm tháng 3 năm 1986, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1986. Tra cứu lịch âm tháng 3/1986: coi lịch vạn niên tháng 3/1986 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1986

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/1

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/2

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1986

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 8/3/1986 28/1/1986 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ sáu, 14/3/1986 5/2/1986 Ngày Valentine Trắng
Thứ năm, 20/3/1986 11/2/1986 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ bảy, 22/3/1986 13/2/1986 Ngày Nước Thế giới
Chủ nhật, 23/3/1986 14/2/1986 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1986

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1986 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1986
Thứ bảy
21/1/1986
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/3/1986
Chủ nhật
22/1/1986
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/3/1986
Thứ hai
23/1/1986
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/3/1986
Thứ ba
24/1/1986
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/3/1986
Thứ tư
25/1/1986
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/3/1986
Thứ năm
26/1/1986
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/3/1986
Thứ sáu
27/1/1986
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/3/1986
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
28/1/1986
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/3/1986
Chủ nhật
29/1/1986
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/3/1986
Thứ hai
1/2/1986
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/3/1986
Thứ ba
2/2/1986
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/3/1986
Thứ tư
3/2/1986
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/3/1986
Thứ năm
4/2/1986
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/3/1986
Thứ sáu

Ngày Valentine Trắng
5/2/1986
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/3/1986
Thứ bảy
6/2/1986
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/3/1986
Chủ nhật
7/2/1986
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/3/1986
Thứ hai
8/2/1986
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/3/1986
Thứ ba
9/2/1986
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/3/1986
Thứ tư
10/2/1986
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/3/1986
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
11/2/1986
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/3/1986
Thứ sáu
12/2/1986
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/3/1986
Thứ bảy

Ngày Nước Thế giới
13/2/1986
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/3/1986
Chủ nhật

Ngày Khí tượng Thế giới
14/2/1986
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/3/1986
Thứ hai
15/2/1986
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/3/1986
Thứ ba
16/2/1986
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/3/1986
Thứ tư
17/2/1986
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/3/1986
Thứ năm
18/2/1986
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/3/1986
Thứ sáu
19/2/1986
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/3/1986
Thứ bảy
20/2/1986
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/3/1986
Chủ nhật
21/2/1986
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/3/1986
Thứ hai
22/2/1986
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1986

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1986

Cập nhật: 01/11/2024 21:11