Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1986 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1986

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1986, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1986: tra lịch dương tháng 5/1986 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1986 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1986 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1986 có ngày 31 không? Tháng 5/1986 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1986 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1986 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1986 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1986: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1986. Coi lịch âm dương 5 năm 1986 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1986 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1986 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1986 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1986: xem lịch âm tháng 5 năm 1986, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1986. Tra cứu lịch âm tháng 5/1986: coi lịch vạn niên tháng 5/1986 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1986

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/3

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/4

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1986

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/5/1986 23/3/1986 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ năm, 15/5/1986 7/4/1986 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1986

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1986 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1986
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Lao Động
23/3/1986
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/5/1986
Thứ sáu
24/3/1986
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/5/1986
Thứ bảy
25/3/1986
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/5/1986
Chủ nhật
26/3/1986
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/5/1986
Thứ hai
27/3/1986
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/5/1986
Thứ ba
28/3/1986
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/5/1986
Thứ tư
29/3/1986
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/5/1986
Thứ năm
30/3/1986
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/5/1986
Thứ sáu
1/4/1986
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/5/1986
Thứ bảy
2/4/1986
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/5/1986
Chủ nhật
3/4/1986
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/5/1986
Thứ hai
4/4/1986
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/5/1986
Thứ ba
5/4/1986
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/5/1986
Thứ tư
6/4/1986
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/5/1986
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Gia Đình
7/4/1986
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/5/1986
Thứ sáu
8/4/1986
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/5/1986
Thứ bảy
9/4/1986
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/5/1986
Chủ nhật
10/4/1986
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/5/1986
Thứ hai
11/4/1986
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/5/1986
Thứ ba
12/4/1986
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/5/1986
Thứ tư
13/4/1986
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/5/1986
Thứ năm
14/4/1986
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/5/1986
Thứ sáu
15/4/1986
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/5/1986
Thứ bảy
16/4/1986
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/5/1986
Chủ nhật
17/4/1986
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/5/1986
Thứ hai
18/4/1986
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/5/1986
Thứ ba
19/4/1986
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/5/1986
Thứ tư
20/4/1986
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/5/1986
Thứ năm
21/4/1986
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/5/1986
Thứ sáu
22/4/1986
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/5/1986
Thứ bảy
23/4/1986
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1986

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1986

Cập nhật: 04/11/2024 23:56