Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1986 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1986

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1986, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1986: tra lịch dương tháng 8/1986 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1986 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1986 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1986 có ngày 31 không? Tháng 8/1986 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1986 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1986 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1986 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1986: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1986. Coi lịch âm dương 8 năm 1986 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1986 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1986 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1986 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1986: xem lịch âm tháng 8 năm 1986, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1986. Tra cứu lịch âm tháng 8/1986: coi lịch vạn niên tháng 8/1986 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1986

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/6

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/7

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1986

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 12/8/1986 7/7/1986 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1986

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1986 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1986
Thứ sáu
26/6/1986
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/8/1986
Thứ bảy
27/6/1986
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/8/1986
Chủ nhật
28/6/1986
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/8/1986
Thứ hai
29/6/1986
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/8/1986
Thứ ba
30/6/1986
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/8/1986
Thứ tư
1/7/1986
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/8/1986
Thứ năm
2/7/1986
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/8/1986
Thứ sáu
3/7/1986
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/8/1986
Thứ bảy
4/7/1986
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/8/1986
Chủ nhật
5/7/1986
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/8/1986
Thứ hai
6/7/1986
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/8/1986
Thứ ba
7/7/1986
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Ngày Lễ Thất tịch

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/8/1986
Thứ tư
8/7/1986
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/8/1986
Thứ năm
9/7/1986
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/8/1986
Thứ sáu
10/7/1986
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/8/1986
Thứ bảy
11/7/1986
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/8/1986
Chủ nhật
12/7/1986
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/8/1986
Thứ hai
13/7/1986
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/8/1986
Thứ ba
14/7/1986
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/8/1986
Thứ tư
15/7/1986
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/8/1986
Thứ năm
16/7/1986
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/8/1986
Thứ sáu
17/7/1986
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/8/1986
Thứ bảy
18/7/1986
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/8/1986
Chủ nhật
19/7/1986
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/8/1986
Thứ hai
20/7/1986
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/8/1986
Thứ ba
21/7/1986
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/8/1986
Thứ tư
22/7/1986
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/8/1986
Thứ năm
23/7/1986
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/8/1986
Thứ sáu
24/7/1986
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/8/1986
Thứ bảy
25/7/1986
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/8/1986
Chủ nhật
26/7/1986
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1986

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1986

Cập nhật: 02/11/2024 10:33