Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1986: tra lịch dương tháng 11/1986 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1986 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1986 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1986 có ngày 30 không? Tháng 11/1986 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1986 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1986 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1986 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1986: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1986. Coi lịch âm dương 11 năm 1986 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1986 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1986 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1986 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1986: xem lịch âm tháng 11 năm 1986, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1986. Tra cứu lịch âm tháng 11/1986: coi lịch vạn niên tháng 11/1986 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1986
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/9 |
1/10 |
|||||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1986
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 11/11/1986 | 10/10/1986 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ năm, 20/11/1986 | 19/10/1986 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1986
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1986 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1986 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1986 Thứ bảy |
29/9/1986 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/11/1986 Chủ nhật |
1/10/1986 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/11/1986 Thứ hai |
2/10/1986 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/11/1986 Thứ ba |
3/10/1986 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/11/1986 Thứ tư |
4/10/1986 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/11/1986 Thứ năm |
5/10/1986 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/11/1986 Thứ sáu |
6/10/1986 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/11/1986 Thứ bảy |
7/10/1986 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/11/1986 Chủ nhật |
8/10/1986 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/11/1986 Thứ hai |
9/10/1986 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/11/1986 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
10/10/1986 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/11/1986 Thứ tư |
11/10/1986 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/11/1986 Thứ năm |
12/10/1986 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/11/1986 Thứ sáu |
13/10/1986 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1986 Thứ bảy |
14/10/1986 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1986 Chủ nhật |
15/10/1986 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1986 Thứ hai |
16/10/1986 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1986 Thứ ba |
17/10/1986 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1986 Thứ tư |
18/10/1986 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1986 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
19/10/1986 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1986 Thứ sáu |
20/10/1986 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1986 Thứ bảy |
21/10/1986 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1986 Chủ nhật |
22/10/1986 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1986 Thứ hai |
23/10/1986 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1986 Thứ ba |
24/10/1986 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1986 Thứ tư |
25/10/1986 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1986 Thứ năm |
26/10/1986 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1986 Thứ sáu |
27/10/1986 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1986 Thứ bảy |
28/10/1986 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1986 Chủ nhật |
29/10/1986 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |