Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1978 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1978

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1978, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1978: tra lịch dương tháng 1/1978 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1978 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1978 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1978 có ngày 31 không? Tháng 1/1978 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1978 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1978 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1978 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1978: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1978. Coi lịch âm dương 1 năm 1978 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1978 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1978 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1978 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1978: xem lịch âm tháng 1 năm 1978, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1978. Tra cứu lịch âm tháng 1/1978: coi lịch vạn niên tháng 1/1978 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1978

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/11

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/12

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/1/1978 22/11/1977 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ tư, 4/1/1978 25/11/1977 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ ba, 24/1/1978 16/12/1977 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 31/1/1978 23/12/1977 Tết Ông Công Ông Táo

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1978

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1978 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1978
Chủ nhật

Tết Dương Lịch
22/11/1977
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/1/1978
Thứ hai
23/11/1977
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/1/1978
Thứ ba
24/11/1977
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/1/1978
Thứ tư

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
25/11/1977
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/1/1978
Thứ năm
26/11/1977
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/1/1978
Thứ sáu
27/11/1977
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/1/1978
Thứ bảy
28/11/1977
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/1/1978
Chủ nhật
29/11/1977
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/1/1978
Thứ hai
1/12/1977
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/1/1978
Thứ ba
2/12/1977
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/1/1978
Thứ tư
3/12/1977
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/1/1978
Thứ năm
4/12/1977
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/1/1978
Thứ sáu
5/12/1977
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/1/1978
Thứ bảy
6/12/1977
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/1/1978
Chủ nhật
7/12/1977
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/1/1978
Thứ hai
8/12/1977
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/1/1978
Thứ ba
9/12/1977
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/1/1978
Thứ tư
10/12/1977
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/1/1978
Thứ năm
11/12/1977
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/1/1978
Thứ sáu
12/12/1977
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/1/1978
Thứ bảy
13/12/1977
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/1/1978
Chủ nhật
14/12/1977
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/1/1978
Thứ hai
15/12/1977
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/1/1978
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Giáo dục
16/12/1977
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/1/1978
Thứ tư
17/12/1977
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/1/1978
Thứ năm
18/12/1977
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/1/1978
Thứ sáu
19/12/1977
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/1/1978
Thứ bảy
20/12/1977
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/1/1978
Chủ nhật
21/12/1977
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/1/1978
Thứ hai
22/12/1977
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/1/1978
Thứ ba
23/12/1977
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Tết Ông Công Ông Táo

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1978

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1978

Cập nhật: 07/11/2024 01:21