Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1978 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1978

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1978, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1978: tra lịch dương tháng 2/1978 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1978 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1978 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1978 có ngày 29 không? Tháng 2/1978 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1978 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1978 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1978 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1978: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1978. Coi lịch âm dương 2 năm 1978 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1978 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1978 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1978 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1978: xem lịch âm tháng 2 năm 1978, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1978. Tra cứu lịch âm tháng 2/1978: coi lịch vạn niên tháng 2/1978 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1978

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/12

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/1

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1978 27/12/1977 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/1978 7/1/1978 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/1978 8/1/1978 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 7/2/1978 1/1/1978 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 8/2/1978 2/1/1978 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 9/2/1978 3/1/1978 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 10/2/1978 4/1/1978 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 11/2/1978 5/1/1978 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 12/2/1978 6/1/1978 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 16/2/1978 10/1/1978 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 18/2/1978 12/1/1978 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 19/2/1978 13/1/1978 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 20/2/1978 14/1/1978 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 21/2/1978 15/1/1978 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1978

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1978 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1978
Thứ tư
24/12/1977
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/2/1978
Thứ năm
25/12/1977
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/2/1978
Thứ sáu
26/12/1977
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/2/1978
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
27/12/1977
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/2/1978
Chủ nhật
28/12/1977
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/2/1978
Thứ hai
29/12/1977
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/2/1978
Thứ ba
1/1/1978
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/2/1978
Thứ tư
2/1/1978
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/2/1978
Thứ năm
3/1/1978
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/2/1978
Thứ sáu
4/1/1978
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/2/1978
Thứ bảy
5/1/1978
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/2/1978
Chủ nhật
6/1/1978
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Khai Hội Chùa Hương

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/2/1978
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
7/1/1978
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/2/1978
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
8/1/1978
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/2/1978
Thứ tư
9/1/1978
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/2/1978
Thứ năm
10/1/1978
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Ngày Vía Thần Tài

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/2/1978
Thứ sáu
11/1/1978
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/2/1978
Thứ bảy
12/1/1978
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/2/1978
Chủ nhật
13/1/1978
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Hội Lim Bắc Ninh

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/1978
Thứ hai
14/1/1978
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Tết Nguyên Tiêu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/1978
Thứ ba
15/1/1978
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Tết Nguyên Tiêu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/1978
Thứ tư
16/1/1978
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/1978
Thứ năm
17/1/1978
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/1978
Thứ sáu
18/1/1978
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/1978
Thứ bảy
19/1/1978
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/2/1978
Chủ nhật
20/1/1978
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/2/1978
Thứ hai
21/1/1978
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/2/1978
Thứ ba
22/1/1978
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1978

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1978

Cập nhật: 25/09/2024 17:59