Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1978 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1978

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1978, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1978: tra lịch dương tháng 3/1978 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1978 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1978 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1978 có ngày 31 không? Tháng 3/1978 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1978 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1978 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1978 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1978: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1978. Coi lịch âm dương 3 năm 1978 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1978 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1978 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1978 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1978: xem lịch âm tháng 3 năm 1978, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1978. Tra cứu lịch âm tháng 3/1978: coi lịch vạn niên tháng 3/1978 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1978

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/1

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/2

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 8/3/1978 30/1/1978 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ ba, 14/3/1978 6/2/1978 Ngày Valentine Trắng
Thứ hai, 20/3/1978 12/2/1978 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ tư, 22/3/1978 14/2/1978 Ngày Nước Thế giới
Thứ năm, 23/3/1978 15/2/1978 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1978

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1978 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1978
Thứ tư
23/1/1978
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/3/1978
Thứ năm
24/1/1978
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/3/1978
Thứ sáu
25/1/1978
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/3/1978
Thứ bảy
26/1/1978
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/3/1978
Chủ nhật
27/1/1978
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/3/1978
Thứ hai
28/1/1978
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/3/1978
Thứ ba
29/1/1978
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/3/1978
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
30/1/1978
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/3/1978
Thứ năm
1/2/1978
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/3/1978
Thứ sáu
2/2/1978
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/3/1978
Thứ bảy
3/2/1978
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/3/1978
Chủ nhật
4/2/1978
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/3/1978
Thứ hai
5/2/1978
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/3/1978
Thứ ba

Ngày Valentine Trắng
6/2/1978
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/3/1978
Thứ tư
7/2/1978
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/3/1978
Thứ năm
8/2/1978
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/3/1978
Thứ sáu
9/2/1978
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/3/1978
Thứ bảy
10/2/1978
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/3/1978
Chủ nhật
11/2/1978
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/3/1978
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
12/2/1978
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/3/1978
Thứ ba
13/2/1978
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/3/1978
Thứ tư

Ngày Nước Thế giới
14/2/1978
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/3/1978
Thứ năm

Ngày Khí tượng Thế giới
15/2/1978
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/3/1978
Thứ sáu
16/2/1978
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/3/1978
Thứ bảy
17/2/1978
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/3/1978
Chủ nhật
18/2/1978
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/3/1978
Thứ hai
19/2/1978
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/3/1978
Thứ ba
20/2/1978
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/3/1978
Thứ tư
21/2/1978
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/3/1978
Thứ năm
22/2/1978
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

31/3/1978
Thứ sáu
23/2/1978
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1978

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1978

Cập nhật: 06/11/2024 22:56