Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1978 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1978

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1978, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1978: tra lịch dương tháng 9/1978 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1978 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1978 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1978 có ngày 30 không? Tháng 9/1978 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1978 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1978 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1978 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1978: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1978. Coi lịch âm dương 9 năm 1978 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1978 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1978 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1978 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1978: xem lịch âm tháng 9 năm 1978, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1978. Tra cứu lịch âm tháng 9/1978: coi lịch vạn niên tháng 9/1978 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1978

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/7

2

1/8

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 2/9/1978 1/8/1978 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ ba, 5/9/1978 4/8/1978 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 16/9/1978 15/8/1978 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1978

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1978 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1978
Thứ sáu
29/7/1978
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/9/1978
Thứ bảy

Ngày Quốc khánh
1/8/1978
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/9/1978
Chủ nhật
2/8/1978
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/9/1978
Thứ hai
3/8/1978
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/9/1978
Thứ ba

Ngày Khai Giảng
4/8/1978
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/9/1978
Thứ tư
5/8/1978
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/9/1978
Thứ năm
6/8/1978
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/9/1978
Thứ sáu
7/8/1978
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/9/1978
Thứ bảy
8/8/1978
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/9/1978
Chủ nhật
9/8/1978
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/9/1978
Thứ hai
10/8/1978
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/9/1978
Thứ ba
11/8/1978
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/9/1978
Thứ tư
12/8/1978
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/9/1978
Thứ năm
13/8/1978
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/9/1978
Thứ sáu
14/8/1978
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/9/1978
Thứ bảy
15/8/1978
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Ngày Tết Trung thu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/9/1978
Chủ nhật
16/8/1978
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/9/1978
Thứ hai
17/8/1978
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/9/1978
Thứ ba
18/8/1978
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/9/1978
Thứ tư
19/8/1978
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/9/1978
Thứ năm
20/8/1978
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/9/1978
Thứ sáu
21/8/1978
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/9/1978
Thứ bảy
22/8/1978
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/9/1978
Chủ nhật
23/8/1978
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/9/1978
Thứ hai
24/8/1978
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/9/1978
Thứ ba
25/8/1978
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/9/1978
Thứ tư
26/8/1978
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/9/1978
Thứ năm
27/8/1978
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/9/1978
Thứ sáu
28/8/1978
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/9/1978
Thứ bảy
29/8/1978
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1978

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1978

Cập nhật: 06/11/2024 14:25